結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • | thương 商 || thường 常 || tỉnh 省 || tĩnh 靖 || xá 舍 || xạ 射 || bác 博 || bạc 薄
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Thủy, Chương Hóa|Tú Thủy]]<br />[[Vĩnh Tĩnh, Chương Hóa|Vĩnh Tĩnh]]<br />[[Xã Đầu, Chương Hóa|Xã Đầu]]
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Cái]]}},𠸛翁淂逹咮舗𢹣𨱽自舗咸宜𦥃塘{{r|端靖|Đoan Tĩnh}}。
    22kB(969詞) - 10:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | Tĩnh Cương huyện | [[靜岡(城庯)|Shizuoka]] (静岡, Tĩnh Cương)
    28kB(2.328詞) - 14:44、𣈜29𣎃4𢆥2024