結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • …740824/ Nếp sống của người Hà Nội] Dương Trung Quốc, (Theo Tạp chí Xưa và Nay số tháng 10/2009) Báo điện tử Kiến Thức - [[ |publisher = Tạp chí Hoạt động Khoa học
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …|date=April 2012|bot=H3llBot}}</ref><ref name="Lo Shiu-hing">{{chú thích tạp chí |author=Lo Shiu-hing
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …漢𥪝各排『謨』(懇供)。<ref name="阮光鴻">{{Chú thích tạp chí|title=概略𧗱𡨸喃岸|author=阮光鴻|work=雜誌漢喃|year=200
    25kB(887詞) - 12:26、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …/nha-quoc-hoi-moi-dau-an-thuong-hieu-nganh-xay-dung-thoi-ky-moi/|publisher=Tạp chí Kiến Trúc Việt Nam|access-date=ngày 20 tháng 6 năm 2020|journa …Dấu ấn thương hiệu ngành Xây dựng thời kỳ mới |publisher=Tạp chí Kiến Trúc Việt Nam |access-date=ngày 22 tháng 6 năm 2020 |jour
    14kB(1.175詞) - 10:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …場連𣇟自妬系𩈘𡗶形成。<ref name=Lineweaver2001>{{chú thích tạp chí |title=An Estimate of the Age Distribution of Terrestrial Planets in t
    42kB(609詞) - 14:33、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • | label = Tạp chí …data = {{ #if: {{{magazine|{{{tạp chí|}}}}}} | ''{{{magazine|{{{tạp chí}}}}}}'' }}
    6kB(715詞) - 16:31、𣈜17𣎃1𢆥2014
  • …on có ý nghĩa chính trị và quân sự to lớn, Phạm Thị Nhung, Tạp chí Xây dựng Đảng]</ref>𥆂𢷏美𨑜徜戰爭𠫾𠓨談盼。
    239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …m nghệ sĩ tỏa sáng trong năm, Kỉ niệm mười năm thành lập tạp chí "Đô Thị Lệ Nhân"
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • ….vn/Home/Dang-vien/2010/3160/Toan-Dang-co-3636158-dang-vien.aspx|publisher=Tạp chí Xây dựng Đảng|accessdate=2013-10-26}}</ref>
    24kB(642詞) - 12:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …𪠗中平𠃣一{{convert|1,9|km|mi}},<ref name="bedmap2">{{chú thích tạp chí|url=http://www.the-cryosphere.net/7/375/2013/tc-7-375-2013.pdf|publish
    3kB(223詞) - 10:41、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …rchive|language=tiếng Anh}}</ref><ref name="Lewis Hensley">{{Chú thích tạp chí|url=http://dept.kent.edu/sociology/lewis/lewihen.htm|author=Jerry M. L
    4kB(412詞) - 09:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …代自680.000𦤾780.000 TCN。<ref name="autogenerated198">{{chú thích tạp chí| doi = 10.1038/nature07741|date=Mar 2009| author = Shen, G; Gao, X; Ga …679814}}</ref> 吧𥪝數妬固近6.000類𪳋𫂨高。<ref>{{chú thích tạp chí|last=Liu|first=Ji-Kai|title=Secondary metabolites from higher fungi in
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{Chú thích tạp chí|title=中国京语的变异|journal=广西民族大学学报(哲学社 </ref><ref Name="Exchange">{{Chú thích tạp chí|title=略论广西京族语与汉语及越南语的交流现状|journa
    8kB(654詞) - 09:54、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • ['Periodical'] = {'journal', 'tạp chí', 'newspaper', 'báo', 'magazine', 'work', 'tác phẩm', 'công trìn ['untitled'] = 'Bảo trì CS1: Bảo trì CS1: Tạp chí không tên',
    34kB(5.089詞) - 13:08、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • ['tạp chí'] = true,
    15kB(2.107詞) - 13:08、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • -- Mô đun để xây dựng mã nguồn HTML phức tạp (chẳng hạn bảng tóm tắt và bảng
    4kB(590詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015