結果尋檢
造張「Tắt」𨑗威其尼!䀡添各結果尋檢:
- {{Tóm tắt về ngôn ngữ6kB(375詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
- == {{r|縿𨄠|tóm tắt}} ==43kB(1.184詞) - 09:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
- [[Thể loại:Bảng tóm tắt]]32kB(4.666詞) - 17:06、𣈜4𣎃1𢆥2014
- …P nữa, mà gọi là tổng chi tiêu nội địa hay '''GDE''' (viết tắt của Gross Domestic Expenditure) được tính toán tương tự, mặc …gang giá của sức mua (tiếng Anh: purchasing power parity hay viết tắt: [[PPP]]) của mỗi loại tiền tệ tương đối theo một chuẩn14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …ột tên đế quốc thực dân mới kế tục người Pháp''" Tóm tắt tổng kết chiến tranh Việt Nam của Bộ Quốc phòng Mỹ, Tập239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …để xây dựng mã nguồn HTML phức tạp (chẳng hạn bảng tóm tắt và bảng4kB(590詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015
- 9kB(806詞) - 12:46、𣈜28𣎃4𢆥2024