結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • | thương 商 || thường 常 || tỉnh 省 || tĩnh 靖 || xá 舍 || xạ 射 || bác 博 || bạc 薄
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • # {{note|kosovo}} Kosovo là một tỉnh tự trị trong Serbia được đặt dưới sự điều khiển của
    58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{Các tỉnh của Nhật Bản}}
    36kB(3.862詞) - 10:11、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{Các tỉnh thành Việt Nam}}
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 3kB(227詞) - 10:51、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ổ chức kinh tế cũng như báo cáo của các [[Cục thống kê]] tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương. Còn ở Mỹ GDP được tính
    14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ký một hiệp ước mới với nhà nước Pháp, trở thành các tỉnh hải ngoại, lãnh thổ hải ngoại,... Quốc gia hội viên đã đ
    6kB(1.027詞) - 23:12、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …iles]]:''Ch'eng-tu'')、𱺵𠬠城庯在西南[[中國]]、{{r|省蒞|tỉnh lị}}省[[四川]]、𱺵城庯屬省、佟民次𠄼中國<small>(2005)</
    559拜(17詞) - 09:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * 1993 [[Tình trường diệu nữ lang]] vai Tô Tỉnh
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • !colspan=5|[[Tỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)|Tỉnh Đài Loan]]!!rowspan=2|Tên !colspan=4|[[Tỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)|Tỉnh Đài Loan]]!!rowspan=2|Tên
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :Tuý tỉnh hà xứ lệ triêm cân.
    5kB(218詞) - 12:08、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • ! width="14%" |Tên tỉnh, thành phố …>Dựa trên tên viết tắt chính thức được sử dụng cho các tỉnh/thành tại [[Đại hội Thể thao toàn quốc]]</ref>
    11kB(1.430詞) - 16:29、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • {{𡨸漢喃準}}'''城庯屬省'''(Thành phố thuộc tỉnh)𱺵𠬠類型單位行政級𠄩在[[越南]]、相當貝[[郡_(越南)| {{Wikipedia|Thành phố thuộc tỉnh (Việt Nam)}}
    1kB(20詞) - 09:25、𣈜26𣎃4𢆥2024