結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • …n và chữ Nôm}})、{{ruby|{{Vi-nom-Kai|現眾𢧲𣎏}}|Hiện chúng ta có}}[[Đặc_biệt:Thống_kê|{{NUMBEROFARTICLES}}]]{{ruby|{{Vi-nom-Kai|
    11kB(1.297詞) - 19:34、𣈜9𣎃10𢆥2013
  • | [[Tantali|Tantalum]] || Ta || 73 || [[Tantali|Tantan]]
    14kB(1.520詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |{{flagicon|Malta}} '''[[Malta]]''' (Man-ta)<br />Cộng hòa Malta * ''Tiếng Malta'': Malta<br />Repubblika ta' Malta
    58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …u|Ma Tổ]] – nữ thần của thuyền viên và ngư dân. Người ta nói rằng khi các [[thủy thủ]] Bồ Đào Nha đổ bộ lên bờ b …i và đuổi người của ta đi vào năm ngoái", và "Người của ta nhìn thấy rất ít người Bồ Đào Nha" trong trận chiến.<ref>{
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Để dễ hiểu hơn, ta có thể lấy ví dụ như sau: Một nhà máy sản xuất đồ ăn n * Kết quả tính GDP theo các phương thức khác nhau làm người ta bối rối, nhất là khi so sánh xuyên quốc gia.
    14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …bốn lá)羅𠬠變樣不常𧵑[[𦹵𠀧蘿]]通常。𠊛{{r|𢧲|ta}}信{{r|哴|rằng}}𦹵𦊚蘿{{r|𨑻|đem}}吏{{r|[[𢆨𪪉]]|may mắn 𠊛{{r|𢧲|ta}}約併{{r|哴|rằng}}𣎏壙10.000𣘃𦹵𠀧蘿𡤓𣎏𠬠𣘃𦹵…
    2kB(190詞) - 12:30、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …c vào thời kỳ quá độ tiến lên chủ nghĩa xã hội. Chúng ta phải làm xong cuộc vận động cải cách ruộng đất; đồng t …i đã có tác động đến Việt Nam. Còn ở miền Bắc nước ta, Đảng và Chính phủ phải phạm phải những sai lầm trong cả
    239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 21kB(1.106詞) - 09:48、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * 8/2011 Có một ngày chúng ta sẽ già # Chúng ta
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''㗂些綿'''(Tiếng Ta Min/Tamil;தமிழ்;[[IPA]]:[t̪əmɨɻ])羅𠬠[[言語]]屬
    2kB(110詞) - 08:52、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 6kB(195詞) - 11:14、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |''ta'' [[wiktionary:多|多]] [[タ]] |''ta'' [[wiktionary:太|太]] [[た]]
    12kB(494詞) - 11:11、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • ret = "TA không hợp lệ"
    28kB(4.115詞) - 13:07、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …𠸛「{{r|禮|Lễ}}」變成「{{r|黎𨁟|Lê ngã}}」,「{{r|𢧲|Ta}}」拱卽羅「{{r|我|ngã}}(同音𢭲𡨸「𨁟」)」。<ref>{{r| …化》㨂𨷯𢆥[[1936]])。𢭲各筆名世旅,{{r|'''黎𢧲'''|Lê Ta}},{{r|'''𨒒𠀧払'''|Mười Ba Chàng}},{{fact}} 翁曰排咮各專
    66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[た]] ''ta'' …假名(讀撟讀遶次字「a、i、u、e、o」、行「a、ka、sa、ta、na、ha、ma、ya、ra、wa、n」自沛𨖅𣛤)。於𪰂𨕭羅𡨸[
    12kB(716詞) - 09:49、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …波|Nicobar}}𧵑[[印度]]。首都現在𱺵{{r|[[加吉佐]]|Gia-cát-ta}}吧同時拱𱺵[[省]]𡘯一、雖然由事過載民數當𨠳飭押…
    2kB(40詞) - 09:19、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …樣𩻐𩵽吧𪉥、各產品𧵑摓)朱慃。Ở Mertasinga, người ta đề cập rằng Cirebon đã bị tấn công bởi Vương quốc Galuh
    4kB(777詞) - 12:44、𣈜26𣎃4𢆥2024