結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • 仍言語呢固終𠬠數詞彙根本。譬喻、詞'''tay''𥪝㗂越相當𥪝㗂𤞽𱺵''thay''、𥪝㗂渠楣𱺵''đay''吧…
    6kB(375詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …chân thành}}」)同音𢭲「{{r|蹎|chân}}」𥪝「{{r|蹎拪|chân tay}}」得用爫聲符表示音讀𧵑𡨸𢯖。
    25kB(887詞) - 12:26、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Hàng giả được bày bán công khai. Bắc Kinh tuy có ra tay dẹp bỏ hàng giả nhưng phần thi hành lỏng lẻo, lại vì chí
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 31kB(579詞) - 10:25、𣈜26𣎃4𢆥2024