結果尋檢

  • '''城庯直屬中央'''([[𡨸國語]]: Thành phố trực thuộc trung ương;{{lang-zh|直轄市}};[[拼音漢語|拼音]]:zhíxiáshì、翻音漢越:trực hạt thị)𱺵城庯級高一於[[共和人民中 {{Wikipedia|Thành phố trực thuộc trung ương (Trung Quốc)}} …
    1kB(34詞) - 16:37、𣈜4𣎃5𢆥2024
  • |[[臺北]], [[Tân Bắc]]||[[Cơ Long]], [[Tân Trúc (thành phố)|Tân Trúc]] !Miền Trung Đài Loan …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …(tàu metro, tàu subway, v.v.) và phà. Giao thông công cộng giữa các thành phố chủ yếu là đường hàng không, xe khách và đường sắt liên tỉnh. Đường sắt cao …n hành các hệ thống giao thông công cộng. Ở Bắc Mỹ, khu trung chuyển thành phố thường điều hành các hoạt động vận tải công cộng. Ở châu Âu, các công ty nh …
    5kB(1.050詞) - 14:56、𣈜7𣎃5𢆥2024
  • | dân số thành thị = | quốc gia = [[Việt Nam]] …
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *Lưu ý: '''Chữ in đậm''': Thành phố trực thuộc trung ương ! width="14%" |Tên tỉnh, thành phố
    9kB(806詞) - 12:46、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • 𥪝[[經濟學]]、'''總產品內地'''(tổng sản phẩm nội địa)、即'''總產品國內'''(tổng sản phẩm quốc nội)咍'''GDP'''(曰畢𧵑 ''Gross Domestic Product'')羅價值市場𧵑畢哿行貨吧役務𡳳共得產出𠚢𥪝範圍𠬠領土一定(常 …nh tế cũng như báo cáo của các [[Cục thống kê]] tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương. Còn ở Mỹ GDP được tính toán bởi [[Cục phân tích kinh tế]] (vt: [[BEA] …
    14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …là trung tâm của vùng đại đô thị Tokyo, là trung tâm giao thông nội địa và quốc tế lớn nhất Nhật Bản với hệ thống giao thông đường sắt, đường bộ và đường… …ay và xe điện cũng đóng vai trò quan trọng trong việc lưu chuyển tại thành phố. …
    36kB(3.862詞) - 10:11、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • <!--{{Thông tin quốc gia |Tên chính = Đặc khu hành chính Ma Cao của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • <!--{{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam | thành phố …ên]]{{•}}[[Chùa Hương|Bến Đục chùa Hương]]<br>[[Tháp Rùa]]<br>[[Văn Miếu - Quốc Tử Giám|Khuê Văn Các]]{{•}}[[Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh|Lăng Hồ Chí Minh]]{{ …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …có thời gian để xây dựng lực lượng và tự chiến đấu. Nam Việt Nam đã không thành công, nhưng khoảng thời gian gia tăng đó giúp Đông Nam Á phối hợp hành động …iệt Nam của Bộ Quốc phòng Mỹ, Tập 1 và 2 (Nam Việt Nam), Thư viện Quân đội Trung ương sao lục, 1982, tr.15, 19</ref>. …
    239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024