結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • ;{{nihongo|{{Vi-nom-Song|槇島聖護}}(Điên Đảo Thánh Hộ)|槙島 聖護|Makishima Shōgo}}
    3kB(266詞) - 08:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |{{flagicon|Vatican City}} '''[[Vatican]]''' ''(吧仳亙)''/Toà Thánh<br />Thành quốc Vatican
    58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | title = Lễ hội Thánh Gióng
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Lisboa]];<br/> [[Nhà thờ và Chủng viện Thánh Giuse|Chủng viện Thánh Giuse]]; <br>[[Ponte Governador Nobre de Carvalho|Cầu Tổng đốc Nobre …ông trình được xây dựng vào năm 1448 để thờ [[Thiên Hậu Thánh mẫu|Ma Tổ]] – nữ thần của thuyền viên và ngư dân. Ngườ
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * [[Lê Thánh Tông (phố Hà Nội)|Lê Thánh Tông]]
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''聖揀'''(Thánh Gióng)、號羅'''扶董天王''' (Phù Đổng Thiên Vương)咍'' {{Wikipedia|Thánh Gióng}}
    546拜(36詞) - 10:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …會'''(Chân Giê-xu Giáo hội)咍'''會聖主耶穌實'''(Hội thánh Chúa Giêsu thật)羅𠬠教會自治中華吧羅𠬠梗𧵑[[會聖信
    3kB(62詞) - 10:52、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''{{r|聖元通寶|Thánh Nguyên thông bảo}}(1400-1401)'''
    43kB(1.233詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 29kB(1.281詞) - 11:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …局合窒「家庭」。𨕭间阁𤋾(礼共)茹數80塘{{r|關聖|Quan Thánh}}、眾碎𡇸群、親密如回於邑{{r|太河|Thái Hà}}…」
    15kB(351詞) - 10:53、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{Wikipedia|Tín ngưỡng Đức Thánh Trần}}
    1kB(131詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 535拜(28詞) - 09:59、𣈜26𣎃4𢆥2024