結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • …o gồm taxi hoạt động tại các khu đặc biệt, thành phố và thôn. Những bến phà đường dài cũng phục vụ tại các đảo củ
    36kB(3.862詞) - 10:11、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | dân số nông thôn =
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …người Việt thực hiện cuộc chiến của họ tại vùng nông thôn, Westmoreland lại chủ ý đấy quân đội Sài Gòn ra một bên đ
    239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …theo chuẩn nghèo Trung Quốc, chiếm 10,2% dân số khu vực nông thôn.<ref>{{chú thích web| url =http://news.xinhuanet.com/english/china/2013-0
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …h, Chương Hóa|Đại Thành]]<br />[[Đại Thôn, Chương Hóa|Đại Thôn]]<br />[[Điền Vĩ, Chương Hóa|Điền Vĩ]]<br />[[Hoa Đàn, Chươn
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …|Lê}},𠊛弹婆𠨪苦,佟𡥵,寡𡝃𣄒舗𢄂{{r|團村|Đoàn Thôn}},羅𪡈{{r|餘|Dư}}夫車𣄒舗{{r|行𥹸|Hàng Bột}},羅{{r|淸
    21kB(885詞) - 08:50、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …市鎮|町|chō/machi|hanviet=đinh}}吧{{nihongo|廊|村|son/mura|hanviet=thôn}};𥢆於東京𡀳固23{{nihongo|區特別|特別區|tokubetsu-ku|hanvie
    28kB(2.328詞) - 14:44、𣈜29𣎃4𢆥2024