結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • 440拜(19詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …春瑾]]。陵𧵑婆號謙壽陵、邊𪰂左謙陵、在廊Dương Xuân Thượng、縣香水、省[[丞天-化|丞天]]。}}
    23kB(523詞) - 09:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 18kB(1.173詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …左氏春秋]]。士燮杜{{r|孝|Hiếu }}{{r|廉|liêm}}、得補{{r|尚|Thượng }}{{r|書|thư }}{{r|郞|lang}}、爲役工被免職、耒𧗱𠹾喪吒。
    15kB(441詞) - 09:33、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * 2009 Giải thưởng Nam diễn viên xuất sắc trong "Vua Thượng Hải"
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …{{r|省|sảnh}}陌」,每陌羅69文。錢纳咮茄𡈉({{r|上供錢|thượng cung tiền}})时每陌羅70文。
    43kB(1.233詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 715拜(29詞) - 11:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …/>[[Quy Nhân, Đài Nam|Quy Nhân]]<br />[[Sơn Thượng, Đài Nam|Sơn Thượng]]<br />[[Tả Trấn, Đài Nam|Tả Trấn]]<br />[[Tân Doanh, Đài Nam| …ảng, Gia Nghĩa|Tân Cảng]]<br />[[Thủy Thượng, Gia Nghĩa|Thủy Thượng]]<br />[[Trúc Khi, Gia Nghĩa|Trúc Khi]]<br />[[Trung Phố, Gia Nghĩa|T
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[龐德公]] || Bàng Đức Công || 尚長 || Thượng Trường || ? - ? || [[襄陽]]、[[湖北]] || 學者 || - || - || <ref n |[[周尚]] || Chu Thượng || - || - || ? - ? || [[舒城]]、[[安徽]] || 政治家 || 孫策 ||…
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …r|淸淨|[[Thanh Tịnh]]}}㨂淸查密探法。𡖵劇𣄒{{r|蔭上|Ấm Thượng}}𨷑頭咮𠯹𣇜演接蹺𧵑世旅吧𩁱劇抗戰𣄒各塳{{r|蔭下|
    66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • ;Đường thượng hành
    9kB(271詞) - 10:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :Chẩm thượng phân minh mộng kiến
    5kB(218詞) - 12:08、𣈜26𣎃4𢆥2024