結果尋檢

  • 𥪝[[經濟學]]、'''總產品內地'''(tổng sản phẩm nội địa)、即'''總產品國內'''(tổng sản phẩm quốc nội)咍'''GDP'''(曰畢𧵑 ''Gross Domestic Product'')羅價值市場𧵑畢哿行貨吧役務𡳳共得產出𠚢𥪝範圍𠬠領土一定(常 Giá trị gia tăng của doanh nghiệp ký hiệu là (VA), giá trị tăng thêm của một ngành (GO) …
    14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • <!--{{Thông tin quốc gia …><br />[[Nghĩa dũng quân tiến hành khúc]]<br /><small>(quốc ca của [[Trung Quốc]])</small> …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024