結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • 6kB(754詞) - 11:43、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • …(quắc)、恭(cung)、目(mục)、証(chứng)、食(thực)、央(ương)、掠(lược)、龍(long)、捉(tróc)、 *#: 蛇 = 食遮切 — Thực cha thiết = Xà (KH)
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • # {{note|de-facto}} Đây là các nước độc lập trên thực tế (''de facto'').
    58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …iếng Trung Quốc|Hoa]] ([[tiếng Quảng Đông|Quảng Đông]] trên thực tế)<br />[[tiếng Bồ Đào Nha|Bồ Đào Nha]] …đã có được quyền neo tàu ở các bến cảng của Ma Cao và thực hiện hoạt động giao thương, mặc dù không có quyền ở trên
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 13kB(490詞) - 12:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • -- Mô đun này thực hiện [[Bản mẫu:Infobox]].
    13kB(1.478詞) - 13:07、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …GDP danh nghĩa để có thể ước lượng chuẩn hơn số lượng thực sự của hàng hóa và dịch vụ tạo thành GDP. GDP thứ nhất đ
    14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ã được chính quyền của Tổng thống Johnson chấp thuận và thực thi. U.S. Department of Defense, ''U.S.-Vietnam Relations'' vol. 5, tr. 8-9 …a toàn thể nhân dân Việt Nam và Mỹ là một tên đế quốc thực dân mới kế tục người Pháp''" Tóm tắt tổng kết chiến tra
    239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …京喰種』'''|東京喰種-トーキョーグール-|hanviet=Ðông Kinh Thực Chủng<!--東京食種-->|Tōkyō Gūru|餓鬼於東京, Tokyo Ghoul|lead=
    17kB(1.581詞) - 10:10、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • -- Mô đun này thực hiện {{side box}}.
    3kB(398詞) - 13:06、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • or val == 'true' or val == 'thực'
    729拜(124詞) - 13:06、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • -- Mô đun này thực hiện {{collapsible list}}.
    3kB(435詞) - 13:07、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • return "không có thực thể"
    975拜(182詞) - 13:07、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • ["entity-not-found"] = "Không tìm thấy thực thể.", ["unknown-entity-type"] = "Kiểu thực thể không rõ.",
    28kB(4.115詞) - 13:07、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • -- Mô đun này thực hiện bản mẫu {{Sidebar}}
    8kB(1.018詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • |何植 {{POW}} || Hà Thực || 元幹 || Nguyên Cán || ? - ? || [[宣城]]、[[安徽]] || 政治家<
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …u Hành Suất Nghĩa Phương}},{{r|養怡相式好|Dưỡng Di Tương Thực Hảo}},{{r|高宿彩為祥|Cao Túc Thể Vi Tường}}。
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 4kB(777詞) - 12:44、𣈜26𣎃4𢆥2024