結果尋檢
造張「Thiên」𨑗威其尼!䀡添各結果尋檢:
- * 2005: ''Thiên Họa Cục'' * 2011: ''Mỹ nhân thiên hạ'' vai Thanh Loan2kB(300詞) - 10:12、𣈜26𣎃4𢆥2024
- | tên bài=Chùa Thầy - Thiên Phúc Tự - Nét đẹp cổ kính141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …o}}), một công trình được xây dựng vào năm 1448 để thờ [[Thiên Hậu Thánh mẫu|Ma Tổ]] – nữ thần của thuyền viên và ngư Ma Cao là một [[trung tâm tài chính ngoài khơi]], một [[thiên đường thuế]], và một [[cảng tự do]] với việc không có ch85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …鮰日本;「{{r|瓩|kiloguramu}}」=「{{r|瓦|ngoã}}」+「{{r|千|thiên}}」、義羅{{r|箕盧𫏄|kílô-gam}}。𥪝系統漢字現代、共…25kB(887詞) - 12:26、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 27kB(752詞) - 10:00、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 8kB(308詞) - 09:48、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …c độ tăng trưởng GDP cao do khai thác quá mức [[tài nguyên]] thiên nhiên.14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
- {{Wikipedia|Thiên Tâm}}650拜(14詞) - 09:35、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …扶董天王''' (Phù Đổng Thiên Vương)咍'''朔天王'''(Sóc Thiên vương)、羅𠬠人物𥪝[[傳説越南]]、𠬠𥪝𦊚位[[聖]]…546拜(36詞) - 10:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
- {{Wikipedia|Thiên hà}}3kB(96詞) - 09:35、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 18kB(1.173詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
- * 10/2011 Thiên nhai minh nguyệt đao (OST Thiên Nhai Minh Nguyệt Đao) * 10-2001 [[Thiên ti vạn lũ]] vai Hàn Vân Thiên7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 9kB(432詞) - 12:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …Kiên}}、翁脫𣩂𥪝𠬠陣㨴𢭯於歌毛-[[堅江]]<ref>{{r|天馥|Thiên Phước}}(𣈜22𣎃12𢆥2010)、〈[http://vnexpress.net/tin-tuc/tho24kB(983詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
- *祖母:{{r|[[佑天純皇后]]|Hựu Thiên Thuần hoàng hậu }}{{r|楊氏|Dương thị}}(𣈜[[18𣎃4]]𢆥[[1840kB(2.119詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
- '''{{r|順天大寶|Thuận Thiên đại bảo}}(1010-1028)''' '''{{r|天符元寶|Thiên Phù nguyên bảo}}(1120-1127)'''43kB(1.233詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
- *〈{{r|李天龍|Lý Thiên Luông}}〉9kB(481詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
- {{wikipedia|Thiên hoàng}}664拜(18詞) - 09:35、𣈜26𣎃4𢆥2024
- {{wikipedia|Thiên hoàng Yōmei}}623拜(41詞) - 09:35、𣈜26𣎃4𢆥2024