結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢

題目相似

句𡨸相似

  • * 2008: ''[[Tiên kiếm kỳ hiệp 3]]'' vai Đường Tuyết Kiến
    2kB(300詞) - 10:12、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • ::「Tiên」仙、KHTĐ註 "tương + nhiên" 或 "tô + tiền"、詞源吧辭海註 ::「Tiền」前、KHTĐ註 "tạc + nhiên" 或 "tài + tiên"、詞源吧辭海註 "tề + nghiên"
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |{{flagicon|South Korea}} '''[[韓國]]''' ''(Nam Triều Tiên)''<br />大韓民國 * ''Tiếng Triều Tiên'': Hanguk / 한국<br />Daehan Minguk / 대한 민국
    58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ủy ban nhân dân = phố [[Đinh Tiên Hoàng (phố Hà Nội)|Đinh Tiên Hoàng]], <br>phường [[Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm|Lý Thái Tổ]], <b
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Năm 1513, [[Jorge Álvares]] trở thành người Bồ Đào Nha đầu tiên đặt chân đến Trung Quốc. Năm 1535, các thương nhân Bồ Đào
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * [[Đinh Tiên Hoàng (phố Hà Nội)|Đinh Tiên Hoàng]]
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Triều Tiên không phải vì họ muốn chiếm bắc hay nam Triều Tiên. Mục tiêu của các cuộc chiến tranh đó là chống lại chủ n
    239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 15kB(441詞) - 09:33、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Xương Đức Thái hoàng thái hậu}},羣哙羅{{r|德仙宮|Đức Tiên Cung}}。欺保大帝羣𡮣调由太皇太后餒養。
    40kB(2.119詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | 16 || {{flag|Triều Tiên
    22kB(1.216詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …[[Gia Định, Cao Hùng|Gia Định]]<br />[[Giáp Tiên, Cao Hùng|Giáp Tiên]]<br />[[Hồ Nội, Cao Hùng|Hồ Nội]]<br />[[Kiều Đầu, Cao Hùng
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[裴儁]] || Bùi Tuấn || 奉先 || Phụng Tiên || ? - ? || [[聞喜]]、[[山西]] || 政治家 || 蜀漢 || - || <ref nam
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …:||香山居士(Hương Sơn cư sĩ)<br />醉吟先生(Túy ngâm tiên sinh)
    5kB(106詞) - 10:48、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …鮮'''({{korean|조선계 중국인|朝鮮系中國人|hanviet=Triều Tiên hệ Trung Quốc nhân}})、低{{r|羅|là}}𠬠𥪝[[名冊民族中國
    937拜(60詞) - 12:23、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{wikipedia|Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên}}
    14kB(1.348詞) - 09:14、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Nhân nghĩa chi cử, yếu tại yên dân, điếu phạt chi sư, mộ tiên khử bạo...''
    2kB(46詞) - 10:02、𣈜26𣎃4𢆥2024