結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • …f>. Xe buýt, xe lửa một ray và xe điện cũng đóng vai trò quan trọng trong việc lưu chuyển tại thành phố.
    36kB(3.862詞) - 10:11、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | author=[[Nguyễn Phú Trọng]] | tên bài = Sinh viên thiếu sân chơi trầm trọng
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …các cuộc bạo động đã nổ ra ở Ma Cao vào năm 1966. Nghiêm trọng nhất là "[[sự kiện 3 tháng 12]]", với 6 người bị giết và
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * [[Trần Bình Trọng (phố Hà Nội)|Trần Bình Trọng]]
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …𡤔成𠬠體獨立芒𧀟𨁥仍特點𧵑眾<ref>遶陳重珊(Trần Trọng San),時正洳[[溫庭筠]]𦓡詞𡤔剒塊[[詩]]抵㨋成𠬠體…
    2kB(28詞) - 11:13、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …rong lòng nước Mỹ, đã cổ vũ, động viên và góp phần quan trọng vào thắng lợi huy hoàng của toàn dân ta làm nên Đại thắng
    239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 15kB(441詞) - 09:33、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …-nom-Song| [[德川家重(Tokugawa Ieshige)]](漢越:''Đức Xuyên Gia Trọng'' 1711–1761)(治位1745–1760)}}
    21kB(1.106詞) - 09:48、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | tổng bí thư = [[Nguyễn Phú Trọng]]
    24kB(642詞) - 12:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 4kB(147詞) - 08:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 藝士優秀{{r|重禎|Trọng Trinh}}𦠘佈鐄鶑
    5kB(297詞) - 10:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …[[𠫾𧗱𪰂𩈘𡗶]]』(2006,29輯)𧵑導演{{r|劉重寧|Lưu Trọng Ninh}}。
    9kB(432詞) - 12:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …朱[[部政治]]管理、𥪸頭𱺵總秘書{{r|阮富重|Nguyễn Phú Trọng}} 。
    24kB(983詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …書)。<ref>役呢淂{{r|懷南|Hoài Nam }}{{r|[[阮仲瑾]]|Nguyễn Trọng Cẩn}}𥱬吏𥪝排詩𡢐: …院民表中圻。{{fact}} 𣎃6𢆥1945,政府{{r|[[陳仲金]]|Trần Trọng Kim}}逹國號羅[[帝國越南]]。
    40kB(2.119詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 43kB(1.233詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …0925051647/members.aol.com/nrbooks/bibliog.htm Thư mục chú giải chú trọng về hậu quả luật pháp]
    4kB(412詞) - 09:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …chóng của Trung Quốc góp phần vào lạm phát tiêu thụ nghiêm trọng,<ref>[http://www.businessweek.com/news/2011-10-14/china-inflation-exceeding
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • config.ambox.types["nghiêm trọng"] = config.ambox.types.delete config.cmbox.types["nghiêm trọng"] = config.cmbox.types.delete
    9kB(914詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • 20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[步闡]] {{POW}} || Bộ Xiển || 仲思 || Trọng Tư || ? - 272 || [[淮安]]、[[江蘇]] || 將領 || 東吳 || - || <ref
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024

䀡(20𠓀 | 20𢖖󠄁)(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。