結果尋檢
造張「Triều」𨑗威其尼!䀡添各結果尋檢:
題目相似
- 19拜(1詞) - 01:48、𣈜30𣎃12𢆥2015
- 19拜(1詞) - 01:48、𣈜30𣎃12𢆥2015
- 35拜(0詞) - 11:12、𣈜23𣎃12𢆥2023
句𡨸相似
- |{{flagicon|South Korea}} '''[[韓國]]''' ''(Nam Triều Tiên)''<br />大韓民國 * ''Tiếng Triều Tiên'': Hanguk / 한국<br />Daehan Minguk / 대한 민국58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
- | title = Lễ hội Triều Khúc141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …n đảo Triều Tiên không phải vì họ muốn chiếm bắc hay nam Triều Tiên. Mục tiêu của các cuộc chiến tranh đó là chống lại c239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
- * 09-2003 [[Nghịch Thủy Hàn]] vai [[Cố Tích Triều]] * 03-2006 [[Khang triều bí sử]] vai Nạp Lan Tính Đức7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
- | 16 || {{flag|Triều Tiên22kB(1.216詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …humb|150px|[[Giáp cốt văn]] có niên đại vào thời [[Vũ Đinh]] triều Thương]] …00px|left|[[Vạn Lý Trường Thành|Trường thành]] được nhiều triều đại xây dựng trong suốt 2000 năm nhằm bảo vệ các khu vực81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …ng Xuân, Bình Đông|Hằng Xuân]]<br />[[Triều Châu, Bình Đông|Triều Châu]]20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
- |[[董朝]] || Đổng Triều || ? || || ? - ? || || 政治家 || 東吳 ||65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …倂𧸝㫻笈寶劍𧵑保大吧哿丐「{{r|阮朝國印之寶|Nguyễn Triều Quốc Ấn Chi Bảo}}」<ref>{{r|潘次郞|Phan Thứ Lang}}2008,張 808kB(415詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
- :Lục triều như mộng điểu không đề5kB(218詞) - 12:08、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …國㭲朝鮮'''({{korean|조선계 중국인|朝鮮系中國人|hanviet=Triều Tiên hệ Trung Quốc nhân}})、低{{r|羅|là}}𠬠𥪝[[名冊民族937拜(60詞) - 12:23、𣈜26𣎃4𢆥2024
- {{wikipedia|Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên}}14kB(1.348詞) - 09:14、𣈜26𣎃4𢆥2024