結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • |Bắc = [[Vĩnh Phúc]], [[Thái Nguyên]]
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …]], theo đó Trung Quốc nhượng quyền "chiếm giữ và cai trị vĩnh viễn Ma Cao cho Bồ Đào Nha" tuân theo các bản tuyên bố của N
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 5. Anh Sẽ Đến Bên Em (Vĩnh Tâm)<br />
    17kB(2.435詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 4kB(147詞) - 08:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 24kB(983詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …7]]𢆥[[1997]])、𠸜開生:{{r|'''阮福永瑞'''|Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy}}, 羅位[[皇帝]]次13吧羅位𤤰𡳳窮𧵑[[朝代]][[茹阮] 𣎃6𢆥[[1922]]、{{r|永瑞|Vĩnh Thụy}}淂𡢼重⚡舊[[欽使中圻]]羅 [[Jean François Eugène Charle
    40kB(2.119詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *{{r|永寶|vĩnh bảo}}:錢流通勱勱。 '''{{r|永壽通寶|Vĩnh Thọ thông bảo}}'''
    43kB(1.233詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …a]]<br />[[Vạn Lý, Tân Bắc|Vạn Lý]]<br />[[Vĩnh Hòa, Tân Bắc|Vĩnh Hòa]] …[[Tú Thủy, Chương Hóa|Tú Thủy]]<br />[[Vĩnh Tĩnh, Chương Hóa|Vĩnh Tĩnh]]<br />[[Xã Đầu, Chương Hóa|Xã Đầu]]
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[彭羕]] || Bành Dạng || 永年 || Vĩnh Niên || 184 - 220 || [[廣漢]]、[[四川]] || 政治家 || 蜀漢 ||…
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …is Eugène Charles]] 吧𠳚𡄎𡥵𨉟羅{{r|阮福永瑞|Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy}}咮𡢼重⚡欽使。
    6kB(310詞) - 09:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 22kB(969詞) - 10:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …,出身𥪝𠬠家庭官吏𣄒社{{r|古庵|Cổ Am}},縣{{r|永寶|[[Vĩnh Bảo]]}},[[海陽]],𠉞屬[[海防]]。𠬠數材料𥱬翁生𢆥[[1
    6kB(216詞) - 09:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 𠬠𨁮淂舉𨖲{{r|永安|Vĩnh Yên}}解決役𠬠務𢲧𦇒,黃道㐌寻格𨖅中國。𣈜[[22𣎃7]
    9kB(432詞) - 08:46、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …1[[維新]]({{r|永珊|Vĩnh San}})吧𤤰次13[[保大]]({{r|永瑞|Vĩnh Thụy}})。
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[Vĩnh Long (thành phố)|Thành phố Vĩnh Long]]
    9kB(806詞) - 12:46、𣈜28𣎃4𢆥2024