結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • …Bồ Đào Nha, Ma Cao thường được sử dụng làm một căn cứ viễn chinh đến Nhật Bản và các khu vực khác tại [[Đông Á]] từ
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …燮𠢞朱交州安穩。漢帝吏𡬈詔朱燮爫''{{r|安|An }}{{r|遠|Viễn }}{{r|將|tướng }}{{r|軍|quân}}''、封爵''龍度亭侯''。賴恭雖
    15kB(441詞) - 09:33、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{Wikipedia|Viện Viễn Đông Bác cổ}}
    30kB(1.347詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{Wikipedia|Liên Sơn, Thanh Viễn}}
    781拜(26詞) - 11:53、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[諸葛瞻]] || Gia Cát Chiêm || 思遠 || Tử Viễn || 217 - 263 || [[沂南]]、[[山東]] || 政治家<br>將領 || 蜀漢 ||
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …húc Bính}}(皇子次6)系: {{r|靖懷瞻遠愛|Tịnh Hoài Chiêm Viễn Ái}},{{r|景仰茂清珂|Cảnh Ngưỡng Mậu Thanh Kha}},{{r|儼恪
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024