結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • * 風𡨸漢喃:[https://github.com/TKYKmori/Minh-Nguyen 明源]、[https://github.com/TKYKmori/Gothic-Nguyen 𦁣夕源]、[
    6kB(728詞) - 20:57、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • <!--{{otheruses|Hà Nội, thủ đô nước Việt Nam|các nội dung khác lấy tên Hà Nội|Hà Nội (định hướng) <!--{{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam | thành phố
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''文化越南'''([[𡨸國語|國]]:'''Văn hóa Việt Nam''')得曉吧呈排𠁑各觀念恪𦣗: …ef>《𠬠向接近文化越南》(Một hướng tiếp cận văn hóa Việt Nam)、胡連(𡨸空確定,國:Hồ Liên)、NXB文學2008(NXB
    27kB(752詞) - 10:00、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''明雪''' (𡨸國語:'''Minh Tuyết''';生1976)羅𠬠女歌士海外𠊛越,屬𣳔[[樂稚]],
    17kB(2.435詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …am.html|title=Sốc với doanh thu của 'Biệt đội Big Hero 6' tại Việt Nam|date=2014-11-20|accessdate=2014-11-20|publisher=Vietnamnet|author1=Linh
    22kB(2.187詞) - 09:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | label = Minh họa …r|{{{minh họa}}}}}} | {{{author|{{{tác giả}}}}}} || {{{illustrator|{{{minh họa|}}}}}} }}
    6kB(715詞) - 16:31、𣈜17𣎃1𢆥2014
  • …hị Lan Hương (2007)、「Hội nhập đa tuyến: Kinh nghiệm của Việt Nam」, Những vấn đề Kinh tế và Chính trị Thế giới、數11
    57kB(2.130詞) - 10:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''戰爭越南'''(Chiến tranh Việt Nam、1955–1975)羅階段次𠄩吧階段酷烈一𧵑戰爭東洋(19 …thời gian để xây dựng lực lượng và tự chiến đấu. Nam Việt Nam đã không thành công, nhưng khoảng thời gian gia tăng đó gi
    239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * 10/2011 Thiên nhai minh nguyệt đao (OST Thiên Nhai Minh Nguyệt Đao) …://wallace.forumvi.net/ WVF]’’Fanclub Wallace Chung Hán Lương tại Việt Nam’’
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …sản Hồ Chí Minh]]<br />[[Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh]] | hệ tư tưởng =[[Chủ nghĩa Mác-Lênin]]<br>[[Tư tưởng Hồ Chí Minh]]
    24kB(642詞) - 12:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 藝士優秀{{r|明和|Minh Hòa}}𦠘媄鐄鶑 {{r|明香|Minh Hương}}𦠘鐄鶑
    5kB(297詞) - 10:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 24kB(983詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''錢越南'''(Tiền Việt Nam)淂發行𡫫頭𠓨𡧲[[世紀10]],時期茄𡈉[[大瞿越]]… '''{{r|明道通寶|Minh Đạo thông bảo}}(1042-1043)'''
    43kB(1.233詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ng thành [[Bình Dao]] tại Sơn Tây được xây dựng từ thời Minh, một trong bốn tường thành cổ được bảo tồn tốt nhất t …ngày truy cập = 8 tháng 2 năm 2015 | nơi xuất bản = Báo Đất Việt | ngôn ngữ = }}</ref>
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …23-viet-nam-56510.html|title= HLV Miura bổ sung hậu vệ HAGL cho U.23 Việt Nam|language=Vietnamese|publisher=[[Báo Thanh Niên]]|date=2015-12-18|acce <td align="left">{{flagicon|Việt Nam}} 黃英嘉萊</td>
    8kB(1.135詞) - 12:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[龐德]] || Bàng Đức || 令明 || Lệnh Minh || 170 - 219 || [[武山、天水|武山]]、[[甘肅]] || 將領 || 曹魏 |[[裴越]] {{POW}} || Bùi Việt || 令緒 || Linh Tự || ? - ? || [[聞喜]]、[[山西]] || 政治家<br>
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 17kB(842詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …𣎏𠯹筆名恪:{{r|'''四里'''|Tứ Ly}},{{r|'''祥明'''|Tường Minh}}。 …[[1939]],{{r|阮祥三|Nguyễn Tường Tam}}成立黨{{r|興越|Hưng Việt}}(𡢐𣋇𠸛羅黨[[大越民政]])。為黨主張公開𢶢法吧栗
    9kB(432詞) - 08:46、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …咮各作品文𠀿𧵑翁𡢐呢。<ref>{{r|阮氏明泰|Nguyễn Thị Minh Thái}}1999,張 283</ref>
    66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • **Hill, Kimloan. "Strangers in a Foreign Land". ''Việt Nam, Borderless Histories. '' Madison, WI: The University of Wisconsin Pr
    20kB(1.073詞) - 12:23、𣈜26𣎃4𢆥2024

䀡(20𠓀 | 20𢖖󠄁)(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。