Jump to content
Toggle sidebar
尋檢
造財款
工具個人
造財款
登入
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
Atom
張特別
載𧗱版印
助𢴇
𠊝𢷮連關
體類
討論
vi-hani
讀
䀡碼源
䀡歷史
添
讀
䀡碼源
䀡歷史
←
體類:言語
入𠸜張抵䀡仍𠊝𢷮在各張恪得連結在張妬。(抵䀡各張得攝𠓨𠬠體類、入體類:𠸜體類)。𠊝𢷮得寔現在各張伴當
蹺𠼲
得
印酖
。
隨譔𠊝𢷮近低
䀡
50
|
100
|
250
|
500
𢯢𢷮近低一𥪝
1
|
3
|
7
|
14
|
30
𣈜過
隱
成員固財款
|
隱
𢯢𢷮無名
|
隱
𢯢𢷮𧵑碎
|
現
𢯢𢷮勃
|
隱
𢯢𢷮𡮈
䀡各𠊝𢷮自18:36𣈜1𣎃5𢆥2024𠭤𧗱𢖖󠄁
空間𠸜:
悉𪥘󠄁
(正)
討論
成員
討論成員
韋那威其
討論韋那威其
集信
討論集信
MediaWiki
討論MediaWiki
板㑄
討論板㑄
助𢴇
討論助𢴇
體類
討論體類
準化
討論準化
Widget
Widget talk
Module
Module talk
書院
討論書院
CJKV
討論CJKV
場學
討論場學
Gadget
Gadget talk
Gadget definition
Gadget definition talk
倒逆攄譔
空間𠸜共對
部漉
𥮋
:
Mobile web edit
wikieditor(𥮋隱)
撰草直觀
𢯢𢷮移動
𠸜張:
現𠊝𢷮在仍張固連結𦤾張尼𠊝替
名冊𡨸𢪏𤎕:
M
𢯢𢷮尼造𫥨張㵋(䀡添
名冊張㵋
)
n
低𱺵𠬠𢯢𢷮𡮈
b
𢯢𢷮尼由勃寔現
(
±123
)
戟櫸張㐌𠊝𢷮憑數拜尼
𣈜29𣎃4𢆥2024
10:17
㗂越
4𠊝𢷮
歷史
−1.193
[
Keepout2010
(4×)]
10:17
(
現
|
𠓀
)
−16
Keepout2010
討論
㨂𢵰
10:16
(
現
|
𠓀
)
−1.296
Keepout2010
討論
㨂𢵰
10:08
(
現
|
𠓀
)
−13
Keepout2010
討論
㨂𢵰
10:07
(
現
|
𠓀
)
+132
Keepout2010
討論
㨂𢵰
𣈜26𣎃4𢆥2024
12:32
日程移轉
Keepout2010
討論
㨂𢵰
㐌𢷮
𨁪揕𠳨
成
𨁪㴨𠳨
12:31
𨁪揕𠳨
恪
史
+13
Keepout2010
討論
㨂𢵰
12:08
音位學㗂越
恪
史
+13
Keepout2010
討論
㨂𢵰
11:13
言語記号
恪
史
+13
Keepout2010
討論
㨂𢵰
11:13
言語
恪
史
+17
Keepout2010
討論
㨂𢵰
08:55
㗂韓國
恪
史
+13
Keepout2010
討論
㨂𢵰
08:55
㗂越
恪
史
+13
Keepout2010
討論
㨂𢵰
08:54
㗂英
恪
史
+13
Keepout2010
討論
㨂𢵰