𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「CJKV:到底」

96 bytes added 、 𣈜27𣎃10𢆥2020
n
no edit summary
n空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔1: 𣳔1:
==ㄉㄠˋ ㄉㄧˇ dàodǐ==
==🇨🇳 ㄉㄠˋ ㄉㄧˇ dàodǐ==


==도저 tojŏ==
==🇰🇷 도저 tojŏ==


==đáo để==
==🇻🇳 đáo để==
[phó từ]
[phó từ]
#  (Dùng để bổ nghĩa cho tính từ) Quá, rất.
#  (Dùng để bổ nghĩa cho tính từ) Quá, rất.
[tính từ]
[tính từ]
#  Chỉ sự khôn lanh trong cư xử, không nhường nhịn, không chịu thiệt, nghĩa nhẹ hơn của đanh đá.
#  Chỉ sự khôn lanh trong cư xử, không nhường nhịn, không chịu thiệt, nghĩa nhẹ hơn của đanh đá.
<hr align=center width=60%>
🇺🇸
:[adverb]
:# (Used to complement adjectives) Too, very.
:[adjective]
:# Only the cleverness in manners, not to yield, not to suffer, the lighter meaning of stony.


🇨🇳


[adverb]
🇰🇷
# (Used to complement adjectives) Too, very.
 
[adjective]
🇯🇵
# Only the cleverness in manners, not to yield, not to suffer, the lighter meaning of stony.


==🇯🇵 とうてい tōtei==
==🇯🇵 とうてい tōtei==
208

edits