𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Trở」

53 bytes removed 、 𣈜25𣎃3𢆥2014
(造張𡤔𠇍內容「==Trở¹== {{dxd}} <small> ''vi.'' - Đổi chiều hướng: Trở về; Trở mình; Trở chứng; Tráo trở - Cụm từ: Trở mặt (* quay đầu nhìn; * ph…」)
 
 
𣳔16: 𣳔16:
{{tc|𠭤}}
{{tc|𠭤}}


{{dt|𨔾 爼 沮 𪗱 鉏 俎 㨋 龃 詛 齟 踷 诅 𧿨}}
{{dt|𨔾 與 呂 阻 𧿨}}


==Trở²==
==Trở²==