𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/51-100」

no edit summary
空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔6: 𣳔6:
#* [壹] nhất
#* [壹] nhất
#[[標準化𡨸喃:thức|thức]]
#[[標準化𡨸喃:thức|thức]]
#* 𥅞 {{exp|Không ngủ: Thức lâu mới biết đêm dài; Thức khuya dậy sớm}}
#* {{proposal|𥅞|thức}} {{exp|Không ngủ: Thức lâu mới biết đêm dài; Thức khuya dậy sớm}}
#* [] nhất
#* 式 {{exp|Món: Thức ăn ngon; Thức thức phô bày }}
#* [] nhất
#* 恜 {{exp|Rạo rực: Thổn thức}}
#* [式] thức
#* [拭] thức
#* [] thức
#* [] thức, chí
#[[標準化𡨸喃:cũng|cũng]]
#[[標準化𡨸喃:cũng|cũng]]
#* 拱
#[[標準化𡨸喃:sử|sử]]
#[[標準化𡨸喃:sử|sử]]
#* [史] sử
#* [駛] sử
#* [使] sử, sứ
#[[標準化𡨸喃:theo|theo]]
#[[標準化𡨸喃:theo|theo]]
#* 遶
#[[標準化𡨸喃:đầu|đầu]]
#[[標準化𡨸喃:đầu|đầu]]
#* 頭 {{exp|- Phần ở trên cùng hay ở ngoài cùng: Đầu hồi (hông nhà); Đầu cầu; Đầu gối - Có hình cái đầu: Đầu rau (tảng kê nồi ở bếp) - Mấu cứng ở cây: Đầu mặt; Đầu mấu - Cụm từ: Đầu trò (vật đặc sắc nhất)}}
#* 姚 {{exp|Con hát: Cô đầu}}
#* [亠] đầu
#* [投] đầu
#* [頭] đầu
#* [骰] đầu
#[[標準化𡨸喃:sống|sống]]
#[[標準化𡨸喃:sống|sống]]
#* 𤯩 {{exp|- Chưa chín: Cơm sống - Thiếu tế nhị: Sống sượng}}
#* {{proposal|𠸙|sống}} {{exp|- Có sức sinh hoạt: Sống lâu trăm tuổi - Linh hoạt: Bức tranh sống động}}
#* 𩀳 {{exp|- (Chim) đực: Gà sống - Cụm từ: Sống mái (* con đực con cái; * tranh sức hơn thua) - Còn âm là Trống*}}
#* 𩩖 {{exp|- Xương làm khung đỡ: Xương sống; Sống mũi - Bờ dầy của lưỡi dao: Đập cá chết bằng sống dao}}
#[[標準化𡨸喃:đại|đại]]
#[[標準化𡨸喃:đại|đại]]
#[[標準化𡨸喃:trị|trị]]
#[[標準化𡨸喃:trị|trị]]