𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/51-100」

no edit summary
空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔241: 𣳔241:
#* [鼪] sinh
#* [鼪] sinh
#[[標準化𡨸喃:mà|mà]]
#[[標準化𡨸喃:mà|mà]]
#* 𦓡 {{exp|Tác động như liên từ hoặc giới từ (Cho dù: Dù mà; Để: Sống mà làm gì; Song: Nhưng mà; Nếu: Mày mà ho hẹ.); hay trạng từ (Mà thôi) - Làm mờ: Khéo mà mắt thiên hạ - Cố trả rẻ: Mà cả <del>- Phiên âm Ma tướng: Mà chược (mahjong)<del>}}
#* 𦓡 {{exp|Tác động như liên từ hoặc giới từ (Cho dù: Dù mà; Để: Sống mà làm gì; Song: Nhưng mà; Nếu: Mày mà ho hẹ.); hay trạng từ (Mà thôi) - Làm mờ: Khéo mà mắt thiên hạ - Cố trả rẻ: Mà cả <del>- Phiên âm Ma tướng: Mà chược (mahjong)</del>}}
#* 𣻕 {{exp|- Duyên dáng: Mặn mà
#* 𣻕 {{exp|- Duyên dáng: Mặn mà - Hang nhỏ: Mà cua - Trẻ lở đầu: Mà lươn - Mềm mại: Mượt mà}}
- Hang nhỏ: Mà cua
- Trẻ lở đầu: Mà lươn
- Mềm mại: Mượt mà}}
#[[標準化𡨸喃:tự|tự]]
#[[標準化𡨸喃:tự|tự]]
#[[標準化𡨸喃:tại|tại]]
#[[標準化𡨸喃:tại|tại]]