𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔813: 𣳔813:
#[[標準化𡨸喃:ký|ký]]
#[[標準化𡨸喃:ký|ký]]
#[[標準化𡨸喃:ngôi|ngôi]]
#[[標準化𡨸喃:ngôi|ngôi]]
#* 嵬 {{exp|- Bản vị: Thiên Chúa Ba ngôi (Holy Trinity); - Đại danh từ ở văn phạm: Tôi? là ngôi nhất; ?Anh? là ngôi hai; ?Nó? là ngôi ba - Quán tự trước người vật đáng chú ý: Ngôi chùa; Ngôi sao - Thứ vị trên dưới: Ngôi thứ trong làng; Tranh ngôi - Đường rẽ tóc: Rẽ ngôi}}
#* [嵬] ngôi
#* [隗] ngôi
#* [桅] ngôi, nguy
#* [鮠] ngôi, nguy
#[[標準化𡨸喃:phận|phận]]
#[[標準化𡨸喃:phận|phận]]
#[[標準化𡨸喃:sớm|sớm]]
#[[標準化𡨸喃:sớm|sớm]]