𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/others」

n
no edit summary
n空固𥿂略𢯢𢷮
n空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔50: 𣳔50:
#* [撕] ti, tê
#* [撕] ti, tê
#[[標準化𡨸喃:hê|hê]]
#[[標準化𡨸喃:hê|hê]]
#* 希 {{exp|- Giọng cười chế nhạo: Hê hê - Từ đệm sau Hả* : Hả hê (thoả mãn)}}
#* 希<sup>*</sup> {{exp|- Giọng cười chế nhạo: Hê hê - Từ đệm sau Hả* : Hả hê (thoả mãn)}}