𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/others」

n
no edit summary
空固𥿂略𢯢𢷮
n空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔68: 𣳔68:
#[[標準化𡨸喃:cõng|cõng]]
#[[標準化𡨸喃:cõng|cõng]]
#* 拱<sup>*</sup> {{exp|Mang trên lưng: Cõng rắn cắn gà nhà}}
#* 拱<sup>*</sup> {{exp|Mang trên lưng: Cõng rắn cắn gà nhà}}
#[[標準化𡨸喃:gạch|gạch]]
#* 𤮄 {{exp|Đất sét nung cứng: Gậy vông phá nhà gạch}}
#* 劃<sup>*</sup> {{exp|- Vạch vẽ: Gạch một đường dài - Xoá bỏ: Gạch tên}}
#* {{proposal|𥗳|gạch}} {{exp|- Mỡ ở dưới mu cua: Gạch vàng béo ngậy - Gắng sức quá mức: Làm sặc gạch mà vẫn không đủ ăn}}
#[[標準化𡨸喃:tẩy|tẩy]]
#* 洗 {{exp|- Cạo bỏ: Tẩy vết mực - Muốn dấu: Lộ tẩy; Con bài tẩy - Ngưng giao dịch: Tẩy chay}}
#* [洒] sái, tẩy, thối
#* [洗]<sup>*</sup> tẩy, tiển
#:: 洗瀝(tẩy sạch)