𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/others」

no edit summary
空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔90: 𣳔90:
#* [耜] tỉ, cử  
#* [耜] tỉ, cử  
#* [枸] tẩy, tiển {{exp|- Chanh da vàng: Cử duyên; Cử toan (citric acid); Cử duyên toan nạp (sodium citrate) - Xem Cẩu (gou)}}
#* [枸] tẩy, tiển {{exp|- Chanh da vàng: Cử duyên; Cử toan (citric acid); Cử duyên toan nạp (sodium citrate) - Xem Cẩu (gou)}}
#[[標準化𡨸喃:xong|xong]]
#* 衝<sup>*</sup> {{exp|- Hết, tới hồi kết thúc: Công việc xong rồi - Không gặp trục trặc: Xong xuôi}}
#[[標準化𡨸喃:đệm|đệm]]
#* 笘<sup>*</sup> {{exp|- Chèn thêm: Đệm cho chắc - Thảm lót: Ghế có đệm; Đệm cỏ thảm hoa - Hoà âm: Đơn ca đệm nhạc}}