恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→451~500
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔469: | 𣳔469: | ||
#[[標準化𡨸喃:lễ|lễ]] | #[[標準化𡨸喃:lễ|lễ]] | ||
#[[標準化𡨸喃:nhờ|nhờ]] | #[[標準化𡨸喃:nhờ|nhờ]] | ||
#* 洳 {{exp|Lạt mầu: Nhoè nhờ}} | |||
#* 侞 {{exp|- Cậy dựa: Nhờ vả - Lợi dụng cơ hội: Nhờ gió bẻ măng}} | |||
#[[標準化𡨸喃:sao|sao]] | #[[標準化𡨸喃:sao|sao]] | ||
#* 炒 {{exp|Rang khô: Sao vàng hạ thổ (sao rồi đổ thuốc xuống đất để luyện âm dương)}} | #* 炒 {{exp|Rang khô: Sao vàng hạ thổ (sao rồi đổ thuốc xuống đất để luyện âm dương)}} |