𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔1.235: 𣳔1.235:
#[[標準化𡨸喃:nghề|nghề]]
#[[標準化𡨸喃:nghề|nghề]]
#[[標準化𡨸喃:nổ|nổ]]
#[[標準化𡨸喃:nổ|nổ]]
#* 弩 {{exp|- Vỡ mạnh: Bùng nổ; Pháo nổ - Bắp rang nở ra hoa: Nắm nổ (nẻ)}}
#* 弩<sup>*</sup> {{exp|- Vỡ mạnh: Bùng nổ; Pháo nổ - Bắp rang nở ra hoa: Nắm nổ (nẻ)}}
#[[標準化𡨸喃:ô|ô]]
#[[標準化𡨸喃:ô|ô]]
#[[標準化𡨸喃:ôn|ôn]]
#[[標準化𡨸喃:ôn|ôn]]
𣳔1.244: 𣳔1.244:
#[[標準化𡨸喃:sơ|sơ]]
#[[標準化𡨸喃:sơ|sơ]]
#[[標準化𡨸喃:sót|sót]]
#[[標準化𡨸喃:sót|sót]]
#* 率<sup>*</sup> {{exp|- Bỏ qua không lưu ý: Bỏ sót; Thiếu sót; Đếm không sót ai - Thừa: Con sót (con ra đời khi cha mẹ tưởng đã hết sinh đẻ)}}
#[[標準化𡨸喃:tán|tán]]
#[[標準化𡨸喃:tán|tán]]
#[[標準化𡨸喃:tật|tật]]
#[[標準化𡨸喃:tật|tật]]