𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔2.006: 𣳔2.006:
#[[標準化𡨸喃:nang|nang]]
#[[標準化𡨸喃:nang|nang]]
#[[標準化𡨸喃:nâng|nâng]]
#[[標準化𡨸喃:nâng|nâng]]
#* 㨢<sup>*</sup> {{exp|- Đỡ lên cao: Nâng ngang mày; Chị ngã em nâng; Nâng khăn sửa túi (vợ chăm sóc chồng) - Chiều chuộng: Nâng niu; Nâng như nâng trứng, hứng như hứng hoa}}
#[[標準化𡨸喃:nẵng|nẵng]]
#[[標準化𡨸喃:nẵng|nẵng]]
#[[標準化𡨸喃:nd|nd]]
#[[標準化𡨸喃:nd|nd]]