𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔436: 𣳔436:
#[[標準化𡨸喃:độc|độc]]
#[[標準化𡨸喃:độc|độc]]
#[[標準化𡨸喃:dựng|dựng]]
#[[標準化𡨸喃:dựng|dựng]]
#* 𥩯<sup>*</sup> {{exp|- Xây cất toà nhà đồ sộ, hoặc cao; Dựng cột đèn - Gây nên: Gầy dựng hội buôn - Giúp lập gia đình: Dựng nhà dựng cửa; Dựng vợ gả chồng - Nói bịa: Dựng đứng; Dựng ngược - Nẹp độn cổ áo: Cổ không có dựng}}
#* [媵] {{exp|Một chức vị giữa đám cung nữ: Tường dựng}}
#* [孕] dựng
#[[標準化𡨸喃:giai|giai]]
#[[標準化𡨸喃:giai|giai]]
#[[標準化𡨸喃:góc|góc]]
#[[標準化𡨸喃:góc|góc]]