𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「討論成員:Keepout2010」

n
𣳔64: 𣳔64:
# lâu dài 𥹰𨱽
# lâu dài 𥹰𨱽
# đồn trú 屯駐
# đồn trú 屯駐
# nghiêm ngặt 嚴歹
# nổi bật 浽弼
# đẹp 𢢲
# chắp 𢴇
# bật 弼
# rành 伶
# kính ngữ 敬語
# thứ bậc 次堛
{{hideF}}
{{hideF}}


𣳔89: 𣳔97:
# kéo 撟
# kéo 撟
# lâu 【𥹰/牢/螻/蔞/髏/漊/樓/嘍/摟/簍/婁/縷】
# lâu 【𥹰/牢/螻/蔞/髏/漊/樓/嘍/摟/簍/婁/縷】
# dính 粘
# ngặt 歹
# thứ 【次/庶/恕/刺】
{{hideF}}
{{hideF}}