恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「討論成員:Keepout2010」
→Quocngu-Hannom Converter Feedback [by SaigonSarang (討論)]
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔90: | 𣳔90: | ||
# tư liệu 資料 | # tư liệu 資料 | ||
# thành văn 成文 | # thành văn 成文 | ||
# v.v 云云 | |||
# tính từ 性詞 | |||
# thành tố 成素 | |||
# nhãn hiệu 眼號 | |||
# hàng hóa 行貨 | |||
# hàng hoá 行貨 | |||
# thí điểm 試點 | |||
# ký tự 記字 | |||
# kí tự 記字 | |||
# ả rập 亞拉 | |||
# a rập 亞拉 | |||
# ả-rập 亞拉 | |||
# a-rập 亞拉 | |||
# arab 亞拉 | |||
# chữ số 𡨸數 | |||
# phương tây 方西 | |||
# ghi số 記數 | |||
# rỡ 𠒦 | |||
# sỗ 魯 | |||
# gộc 㭲 | |||
# đuôi 𡳪 | |||
{{hideF}} | {{hideF}} | ||
𣳔124: | 𣳔145: | ||
# chỉ 【只/指/止/紙/𥿗/抵/黹/祉/笫/胏/芷/茝/蚳/趾/軹/酯/砥/畤/阯/咫/址/扺/旨/枳/沚/滓/厎/祇】 | # chỉ 【只/指/止/紙/𥿗/抵/黹/祉/笫/胏/芷/茝/蚳/趾/軹/酯/砥/畤/阯/咫/址/扺/旨/枳/沚/滓/厎/祇】 | ||
# dựa 預 | # dựa 預 | ||
# mềm 𩞝 | |||
# rõ 𤑟 | |||
# bảng 【榜/綁/蒡/搒/磅/鎊】 | |||
# tính 【併/性/姓/狌】 | |||
{{hideF}} | {{hideF}} |