𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「戰爭越南」

230 bytes removed 、 𣈜23𣎃10𢆥2015
𣳔646: 𣳔646:
𧵆如畢哿各力量聯盟(包𪞍軍力越南共和、韓國、泰蘭吧澳)得裝備武器𧵑美、𠬠數𥪝𪦆、拯限如M1 Carbine、㐌得用底𠊝勢各類武器𣎏年代自[[戰爭世界次𠄩]]。軍隊人民越南、默𠶢承計𠬠搜集武器𧵑美、[[法]]、吧[[日本]]自世戰次𠄩吧[[戰爭東洋]]、仍分𡘯得武裝吧工級𤳸[[中國]]、[[聯搊|聯邦搊曰]]、吧𧵑[[塊搏沙𠇕]]。𠬠數武器、如[[K-50M]](𠬠變體[[PPSh-41]])、吧翻本"自製"𧵑[[RPG-2]](銃B-40)㐌得自産出在越南。外𠚢、由少武器、力量遊擊軍隊人民越南群使用𠬠數武器自製自𠸗如[[工𥏋]]、[[弩]]、[[𣞻𪳂]]、[[𡌢𪳘]]。。。甚志材料花旗㐌𪟕認仍場合直昇𧵑𣱆被𪧻來𤳸[[弩]]𧵑遊擊越南。<ref>http://sill-www.army.mil/ada-online/pb-44/_docs/1983/Fall/fall%201983.pdf Trang 12</ref><ref>{{chú thích web | url = http://www.134thahc.com/History.htm | tiêu đề = History of the 134th Assault Helicopter Company | author =  | ngày =  | ngày truy cập =  | nơi xuất bản =  | ngôn ngữ = }}</ref><ref>{{chú thích web | url = https://news.google.com/newspapers?nid=1144&dat=19651029&id=Eb0bAAAAIBAJ&sjid=QU8EAAAAIBAJ&pg=6403,5622664&hl=en | tiêu đề = The Pittsburgh Press  | author =  | ngày =  | ngày truy cập = 19 tháng 4 năm 2015 | nơi xuất bản =  | ngôn ngữ = }}</ref>
𧵆如畢哿各力量聯盟(包𪞍軍力越南共和、韓國、泰蘭吧澳)得裝備武器𧵑美、𠬠數𥪝𪦆、拯限如M1 Carbine、㐌得用底𠊝勢各類武器𣎏年代自[[戰爭世界次𠄩]]。軍隊人民越南、默𠶢承計𠬠搜集武器𧵑美、[[法]]、吧[[日本]]自世戰次𠄩吧[[戰爭東洋]]、仍分𡘯得武裝吧工級𤳸[[中國]]、[[聯搊|聯邦搊曰]]、吧𧵑[[塊搏沙𠇕]]。𠬠數武器、如[[K-50M]](𠬠變體[[PPSh-41]])、吧翻本"自製"𧵑[[RPG-2]](銃B-40)㐌得自産出在越南。外𠚢、由少武器、力量遊擊軍隊人民越南群使用𠬠數武器自製自𠸗如[[工𥏋]]、[[弩]]、[[𣞻𪳂]]、[[𡌢𪳘]]。。。甚志材料花旗㐌𪟕認仍場合直昇𧵑𣱆被𪧻來𤳸[[弩]]𧵑遊擊越南。<ref>http://sill-www.army.mil/ada-online/pb-44/_docs/1983/Fall/fall%201983.pdf Trang 12</ref><ref>{{chú thích web | url = http://www.134thahc.com/History.htm | tiêu đề = History of the 134th Assault Helicopter Company | author =  | ngày =  | ngày truy cập =  | nơi xuất bản =  | ngôn ngữ = }}</ref><ref>{{chú thích web | url = https://news.google.com/newspapers?nid=1144&dat=19651029&id=Eb0bAAAAIBAJ&sjid=QU8EAAAAIBAJ&pg=6403,5622664&hl=en | tiêu đề = The Pittsburgh Press  | author =  | ngày =  | ngày truy cập = 19 tháng 4 năm 2015 | nơi xuất bản =  | ngôn ngữ = }}</ref>


Năm [[1969]], quân đội Mỹ đã xác định được 40 loại [[súng trường]] /[[carbine]], 22 loại [[súng máy]], 17 loại [[súng cối]], 20 súng trường không giật hoặc các loại ống phóng tên lửa, 9 loại vũ khí chống tăng, và 14 vũ khí phòng không được sử dụng bởi quân đội mặt đất của tất cả các bên. Ngoài ra lực lượng Hoa Kỳ và đồng minh có 24 loại [[phương tiện chiến đấu bọc thép|xe bọc thép]] [[pháo tự hành]], và 26 loại pháo và ống phóng tên lửa <ref>Department of Army Pamphlet 381-10, Weapons and Equipment Recognition Guide Southeast Asia, tháng 3 năm 1969</ref>
𢆥[[1969]]、軍隊美㐌確定得40 類[[銃場]][[carbine]]、22類[[銃𣛠]]、17類[[銃檜]]、20銃場空秩或各類滃放𥏌焒、9類武器𢶢增、吧14武器防空得使用𤳸軍隊𩈘坦𧵑畢哿各邊。外𠚢力量花旗吧同盟𣎏24類[[方便戰鬥𦄾𨨧|車𦄾𨨧]][[炮自行]]、吧26類炮吧滃放𥏌焒。<ref>Department of Army Pamphlet 381-10, Weapons and Equipment Recognition Guide Southeast Asia, tháng 3 năm 1969</ref>


==參考==
==參考==