𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「越南」

783 bytes removed 、 𣈜21𣎃2𢆥2016
n空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔331: 𣳔331:
== 社會==
== 社會==
===教育===
===教育===
{{chính|Hệ thống giáo dục Việt Nam}}
{{chính|系統教育越南}}
[[File:Nhà C1.jpg|nhỏ|250px|Một giảng đường Đại học tại Việt Nam]]
[[File:Nhà C1.jpg|nhỏ|250px|𠬠講堂大學在越南]]
Nền [[hệ thống giáo dục Việt Nam|giáo dục Việt Nam]] hiện nay đang cố gắng hội nhập với các nước trong khu vực [[Đông Nam Á]] và trên Thế giới. Ở Việt Nam có 5 cấp học: [[tiểu học]], [[trung học cơ sở]], [[trung học phổ thông]], [[đại học]] [[đào tạo sau đại học|sau đại học]]. Các trường Đại học chủ yếu tập trung ở hai thành phố lớn là [[Hà Nội]] [[Thành phố Hồ Chí Minh|TP.Hồ Chí Minh]]
𡋂[[系統教育越南|教育越南]]現𠉞當故𠡚會入𢭲各渃𥪝區域[[東南亞]]吧𨕭世界。於越南𣎏5級學:[[小學]][[中學基礎]][[中學普通]][[大學]][[陶造𡢐大學|𡢐大學]]。各場大學主要集中於𠄩城舖𡘯羅[[河內]][[城舖胡志明]]


𢆥1988、部大學𠚢決定朱𪫚成立中心大學民立昇龍(現𠉞羅[[場大學昇龍]])如𠬠無形教育大學𡤓、打鬥事𠚢𠁀𧵑場大學民立頭先在越南。併𦤾現𠉞全越南𣎏81場民立、私塾。
𢆥1988、部大學𠚢決定朱𪫚成立中心大學民立昇龍(現𠉞羅[[場大學昇龍]])如𠬠無形教育大學𡤓、打鬥事𠚢𠁀𧵑場大學民立頭先在越南。併𦤾現𠉞全越南𣎏81場民立、私塾。


Về nền giáo dục bậc đại học, hiện nay Việt Nam có tổng số 376 trường đại học, cao đẳng trên cả nước, trong đó [[Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam)|bộ Giáo dục và Đào tạo]] trực tiếp quản lý 54 trường, các Bộ, ngành khác quản lý 116 trường, Các tỉnh, thành phố là cơ quan chủ quản của 125 trường. Tổng số sinh viên bậc đại học hiện nay khoảng 1.700.000 người, số lượng tuyển sinh hằng năm trong những năm gần đây khoảng 500.000 người/kỳ thi. Tuy nhiên đánh giá chung chất lượng đào tạo giáo dục bậc đại học ở Việt Nam còn thấp, chưa tạo được sự đồng hướng giữa người học, người dạy, nhà đầu tư cho giáo dục, người sử dụng lao động và xã hội. Quản lý nhà nước về giáo dục đại học còn nhiều trì trệ là nguyên nhân cơ bản của việc chất lượng giáo dục đại học Việt Nam ngày càng tụt hậu trước đòi hỏi của phát triển đất nước<ref>[<!--http://vnexpress.net/GL/Xa-hoi/Giao-duc/2009/10/3BA151A0/-->http://vnexpress.net/gl/xa-hoi/giao-duc/2009/10/3ba151a0/ VnExpress - 30 năm chất lượng giáo dục đại học bị 'bỏ ngỏ' - 30 nam chat luong giao duc dai hoc bi 'bo ngo'<!-- Bot generated title -->]</ref>
𧗱𡋂教育𨸾大學、現𠉞越南𣎏總數376場大學、高等𨕭哿渃、𥪝𪦆[[部教育吧陶造(越南)|部教育吧陶造]]直接管理54場、各部、梗恪管理116場、各省、城舖羅機關主管𧵑125場。總數生員𨸾大學現𠉞壙1.700.000𠊛、數量選生恆𢆥𥪝仍𢆥近底壙500.000𠊛/期試。雖然打價終質量陶造教育𨸾大學於越南群𥰊、𣗓造得事同嚮𡧲𠊛學、𠊛𠰺、家投資朱教育、𠊛使用勞動吧社會。管理家渃𧗱教育大學群𡗉遲滯羅原因基本𧵑役質量教育大學越南𣈜𪨈𢫫後𠓀𠾕𠳨𧵑發展𡐙渃<ref>[<!--http://vnexpress.net/GL/Xa-hoi/Giao-duc/2009/10/3BA151A0/-->http://vnexpress.net/gl/xa-hoi/giao-duc/2009/10/3ba151a0/ VnExpress - 30𢆥質量教育大學被'𠬃𫔦'-30𢆥質量教育大學被'𠬃𫔦'<!-- Bot generated title -->]</ref>


自𢆥2000-2007、𡗉學生越南㐌𠫾游學於各渃發展如:美、英、澳、法、德、日。。。𫁅𢆥2007㐌𣎏39.700學生𠫾游學。<ref>[http://www.thegioitoi.com/main.php?asin=detail&id=4249&idsub=51&idcate=8 Muôn nẻo đường du học]</ref>
自𢆥2000-2007、𡗉學生越南㐌𠫾游學於各渃發展如:美、英、澳、法、德、日...𫁅𢆥2007㐌𣎏39.700學生𠫾游學。<ref>[http://www.thegioitoi.com/main.php?asin=detail&id=4249&idsub=51&idcate=8 Muôn nẻo đường du học]</ref>


===醫濟===
===醫濟===