𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔313: 𣳔313:
#[[標準化:quay|quay]]
#[[標準化:quay|quay]]
#* 𢮿 {{exp|- Xoay tròn: Con quay (con vụ); Quay tít - Trở theo hướng mới: Quay lại; Quay đi - (Nhớ) thổn thức: Quay quắt}}
#* 𢮿 {{exp|- Xoay tròn: Con quay (con vụ); Quay tít - Trở theo hướng mới: Quay lại; Quay đi - (Nhớ) thổn thức: Quay quắt}}
#* 󰌘(⿰火乖) {{exp|Nướng lò: Heo quay}}
#* 乖(substitute: ⿰火乖) {{exp|Nướng lò: Heo quay}}
#[[標準化:sáng|sáng]]
#[[標準化:sáng|sáng]]
#[[標準化:thái|thái]]
#[[標準化:thái|thái]]