𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/NEW」

n
𣳔9: 𣳔9:
! style="white-space:nowrap" | Grade<br />
! style="white-space:nowrap" | Grade<br />
|-
|-
| {{0|000}}1 || style="font-size:180%" | 吧 || 𡝕 𢽼 頗 𢁍 𣀟 𠄧 喡 且 || '''' || - Cộng thêm; với: Đầu và chân tay - Gần con số hai: Một và bông lau - Người Ấn Độ da đen: Chà và || 1  
| {{0|000}}1 || style="font-size:180%" | 吧 || 𡝕 𢽼 頗 𢁍 𣀟 𠄧 喡 且 || và || - Cộng thêm; với: Đầu và chân tay - Gần con số hai: Một và bông lau - Người Ấn Độ da đen: Chà và || 1  
|-
|-
| {{0|000}}2 || style="font-size:180%" | 𧵑 || 𧶮 󰕢 || ''của'' || - Vật sở hữu: Của cải - Liên từ nối chủ với vật sở hữu: Mẹ của nó - Cụm từ: Của đáng tội (xét cho cùng) || 1  
| {{0|000}}2 || style="font-size:180%" | 𧵑 || 𧶮 󰕢 || của || - Vật sở hữu: Của cải - Liên từ nối chủ với vật sở hữu: Mẹ của nó - Cụm từ: Của đáng tội (xét cho cùng) || 1  
|-
|-
| {{0|000}}3 || style="font-size:180%" | 𠬠 || 没 沒 || ''một'' || - Số đầu các con số: Một mình - Nhưng là (từ cổ) - Tỏ tường: Rõ mồn một - Tên tháng mười một: Tháng một || 1  
| {{0|000}}3 || style="font-size:180%" | 𠬠 || 没 沒 || một || - Số đầu các con số: Một mình - Nhưng là (từ cổ) - Tỏ tường: Rõ mồn một - Tên tháng mười một: Tháng một || 1  
|-
|-
| {{0|000}}4 || style="font-size:180%" | 固 || 𣎏 箇 || '''' ||- Hiện hữu: Có ta đây; Bên trên có cầu; Có... hay không? - Sở hữu: Có chồng; Giầu có; Có của; Có dư; Có đầu óc; Có tuổi (lớn tuổi) - Dễ thường: Có khi; Có nhẽ; Có thể; Có vẻ - Gắt gỏng: Cau có|| 1  
| {{0|000}}4 || style="font-size:180%" | 固 || 𣎏 箇 || có CỐ ||- Hiện hữu: Có ta đây; Bên trên có cầu; Có... hay không? - Sở hữu: Có chồng; Giầu có; Có của; Có dư; Có đầu óc; Có tuổi (lớn tuổi) - Dễ thường: Có khi; Có nhẽ; Có thể; Có vẻ - Gắt gỏng: Cau có|| 1  
|-
|-
| {{0|000}}5 || style="font-size:180%" | 羅 || 罗 𪜀 || '''' ||- Hiện hữu: Tôi là người Việt - Hoặc: Hay là - Đặt điều kiện: Miễn là - Sà sà: Là đà sát mặt hồ|| 1  
| {{0|000}}5 || style="font-size:180%" | 羅 || 罗 𪜀 || là LA||- Hiện hữu: Tôi là người Việt - Hoặc: Hay là - Đặt điều kiện: Miễn là - Sà sà: Là đà sát mặt hồ || 1  
|-
|-
| {{0|000}}6 || style="font-size:180%" | 空 || - || '''không''' ||- Từ kết câu hỏi - Từ để chối - Thiếu thốn: Không cha không mẹ; Không kèn không trống (đám tang im lìm; việc kín) - Mấy cụm từ: Khi không (bỗng); Cửa Không (nhà chùa); Ăn cơm không|| 1  
| {{0|000}}6 || style="font-size:180%" | 空 || - || KHÔNG || - Từ kết câu hỏi - Từ để chối - Thiếu thốn: Không cha không mẹ; Không kèn không trống (đám tang im lìm; việc kín) - Mấy cụm từ: Khi không (bỗng); Cửa Không (nhà chùa); Ăn cơm không || 1
|-
| {{0|000}}7 || style="font-size:180%" | 朱 || 渚 || cho CHU||- Trao tặng: Cho tiền - Bỏ vào: Cho nước vào nồi; Cho ít muối - Để giúp: Đấu tranh cho hoà bình; Mong ngài hiểu cho (tôi) - Vì vậy: Cho nên - Rộng ban phép: Cho rằng; Cho là đúng - Ghi cho đúng lẽ: Trọng tài cho điểm - Giữ thể diện: Đói cho sạch rách cho thơm; Gọi là cho có - Đến nỗi: Buộc cho chặt; Đánh cho chết || 1
|-
| {{0|000}}8 || style="font-size:180%" | 各 || - || CÁC || - || 1
|-
| {{0|000}}9 || style="font-size:180%" | 𥪝 || 工 中 󰅩 𡧲 𥪞 𫏽 󰛍 || trong ||Vị trí (Hv gọi là Nội): Trong nhà ngoài ngõ|| 1
|-
| {{0|000}}10 || style="font-size:180%" | 㐌 || 吔 諸  || đã ||- Chuyện qua rồi: Việc đã rồi - Khỏi cơn khó chịu: Đã bệnh; Đã giận; Thuốc đắng đã tật - Mãn ý: Đã đời - Hãy chờ: Khoan đã; Làm xong việc đã - Mấy liên từ: Đã đành; Đã vậy|| 1  
|}
|}


𣳔27: 𣳔35:
*là 羅 {{exp|- Thứ lụa mịn mặt: Phong gấm rủ là; Lượt là (các vải quý) - Ủi: Là quần áo}}
*là 羅 {{exp|- Thứ lụa mịn mặt: Phong gấm rủ là; Lượt là (các vải quý) - Ủi: Là quần áo}}
* [倥] không [崆] không [悾] không [涳] không [箜] không
* [倥] không [崆] không [悾] không [涳] không [箜] không
* [擱] các [閣] các [榷] các, giác [格] cách, các


== Grade 2 (195) ==
== Grade 2 (195) ==