𨀈𬧐內容
弼/𤎕錆邊
尋檢
造財款
工具個人
造財款
登入
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張
Cite this page
世界
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
添
讀
䀡碼源
䀡歷史
世界(Thế giới)
𱺵詞指:𬃻𡐙自角度𧵑𡥵𠊛、𱺵坭類𠊛居寓。隨觀念
哲學
、全部
物質
、
宇宙
邊外軀體本身𡥵𠊛、 𱺵一長𤗆個人或全體𡥵𠊛生𤯩、活動。伮群娩義𱺵全部經驗𤯩、曉別吧歷史屬𡥵𠊛。
體類
:
張使用𡨸漢喃準
地理