名冊國家

低𱺵𠬠排𢪏𣗓使用𡨸漢喃準。扨𠓨低抵別添通信。

名冊國家呢包𠁝各國家獨立正名(dejure)吧獨立𨕭實際(defacto)。

遶條1、公約Montevideo𢆥1933、𠬠國家𣎏主權沛𣎏忍特點𢖕:(a)民數穩定、(b)領土確定、(c)政府、吧(d)可能關係𠇍各國家恪。

實際𣎏𠬠𠄽國家雖宣佈羅"獨立"仍空得國際公認羅𠬠實體政治(空答應點d)。逆又𣎏𠄽渃㐌得公認𢌌待(正名)仍政府空𣎏𨇜權限(點c被限制)。名冊呢𠁝哿各國家𪦆、𠇍注釋朱層場合。

各目相應


目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z


A

𠸛㗂越 𠸛本語 𠸛㗂英
Afghanistan 阿富汗
共和回教阿富汗
  • 㗂巴斯: Afġānestān / افغانستان
    Dowlat-e Eslami-ye Afghanestan / دولت اسلامی افغانستا)
  • 㗂 Pashto: Afġānistān / افغانستان
Afghanistan
Islamic Republic of Afghanistan
Ai Cập 埃及
共和阿拉伯埃及
  • 㗂阿拉伯: Mişr / مصر
    Jumhuriyat Mişr al-Arabiyah / جمهوريّة مصرالعربيّة
Egypt
Arab Republic of Egypt
Albania Albania (安巴尼)
共和Albania
  • 㗂 Albania: Shqipëria
    Republika e Shqipërise
Albania
Republic of Albania
  1. đổi Tiêu bản:Country data Algérie Algérie (安支咦)
    共和民主人民Algérie
  • 㗂阿拉伯: Al-Jazā'ir / الجمهورية الجزائرية
    Al-Jumhūrīyah al-Jazā’irīyah ad-Dīmuqrāţīyah ash-Sha’bīyah / الجمهورية الجزائرية الديمقراطية الشعبية
Algeria
People's Democratic Republic of Algeria
Andorra Andorra (安嘟囉)
公國Andorra
  • 㗂 Catalan: Andorra
    Principat d'Andorra
Andorra
Principality of Andorra
Angola Angola (盎𦁿囉)
共和Angola
  • 㗂葡萄牙: Angola
    República de Angola
Angola
Republic of Angola
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 王國聯協英吧北愛爾蘭 2
王國聯協英吧北愛爾蘭
  • 㗂英: United Kingdom
    United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
United Kingdom
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
板㑄:Country data Antigua and Barbuda Antigua吧Barbuda (安噝孤亞吧伯哺多)4
  • 㗂英: Antigua and Barbuda
Antigua and Barbuda
Áo 3
共和奧地利
  • 㗂德: Österreich
    Republik Österreich
Austria
Republic of Austria
Ả Rập Saudi 阿拉伯Saudi (阿拉伯支崴)
王國阿拉伯Saudi
  • 㗂阿拉伯: Al-ʿArabiyyah as-Saʿūdiyyah / العربية السعودية
    Al-Mamlakah al-'Arabiyah as-Sa'udiyah / المملكة العربيّة السّعوديّة
Saudi Arabia
Kingdom of Saudi Arabia
Argentina Argentina3(渥軒司那)
共和Argentina
  • 㗂西班牙: Argentina
    Nación Argentina
    República Argentina
Argentina
Argentine Nation
Argentine Republic
Armenia Armenia(渥迷尼亞)
共和Armenia
  • 㗂 Armenia: Hayastan / Հայաստան
    Hayastani Hanrapetut'yun / Հայաստանի Հանրապետություն
Armenia
Republic of Armenia
Azerbaijan Azerbaijan1,4(亞秷排間/亞秷排江)
共和Azerbaijan
  • 㗂 Azerbaijan: Azərbaycan
    Azərbaycan Respublikası
Azerbaijan
Republic of Azerbaijan
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

Â

𠸛㗂越 𠸛本語 𠸛㗂英
  1. đổi Tiêu bản:Country data Ấn Độ 印度3
    共和印度
  • 㗂英: India
    Republic of India
  • 㗂Hindi: Bharat / भारत
    Bhārat Ganarājya / भारत गणराज्य
India
Republic of India
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

B

𠸛㗂越 𠸛本語 𠸛㗂英
Bahamas Bahamas (巴呵沫)
Liên bang Bahamas
  • Tiếng Anh: The Bahamas
    Commonwealth of the Bahamas
The Bahamas
Commonwealth of the Bahamas
Bahrain Bahrain (巴伶)
王國Bahrain
  • Tiếng Ả Rập: al-Baḥrayn / بحرين
    Mamlakat al Bahrayn / مملكة البحرين
Bahrain
Kingdom of Bahrain
Ba Lan 波蘭
共和波蘭
  • Tiếng Ba Lan: Polska
    Rzeczpospolita Polska
Poland
Republic of Poland
Bangladesh Bangladesh (冰囉𪸽)
共和人民Bangladesh
  • Tiếng Bengali (Bangla): Banglādeś / বাংলাদেশ
    Gana Prajātantrī Bānglādesh / গণ প্রজাতঁত্রী বাংলাদেশ
Bangladesh
People's Republic of Bangladesh
Barbados Barbados (伯巴咄)
  • Tiếng Anh: Barbados
Barbados
Belarus Belarus (𠶎囉律; 白俄)
共和Belarus
  • Tiếng Belarus: Bjelarúś / Белару́сь
    Respublika Biełaruś / Рэспу́бліка Белару́сь
  • Tiếng Nga: Bjelorússija / Белору́ссия
Belarus
Republic of Belarus
Belize Belize (𠶎喱啛)
  • Tiếng Anh: Belize
Belize
Bénin Benin (𠶎𧰗)
共和Benin
  • Tiếng Pháp: Bénin
    République du Bénin
Benin
Republic of Benin
Bhutan Bhutan (哺散; 不丹)
王國Bhutan
  • Tiếng Dzongkha: Druk Yul / འབྲུག་ཡུལ
    Druk Gyal Khab
Bhutan
Kingdom of Bhutan
  1. redirect Tiêu bản:Country data Bỉ Bỉ (比利時)
    王國比
  • Tiếng Hà Lan: België
    Koninkrijk België
  • Tiếng Pháp: Belgique
    Royaume de Belgique
Belgium
Kingdom of Belgium
Bolivia Bolivia (布喱薇亞)
家渃Bolivia
  • Tiếng Tây Ban Nha: Bolivia
    Estado Plurinacional de Bolivia
Bolivia
Plurinational State of Bolivia
板㑄:Country data Bosnia and Herzegovina Bosnia và Hercegovina (布思樗尼亞吧戲居喈𦁿薇那)4
  • Tiếng Serbia: Bosna i Hercegovina / Босна и Херцеговина
  • Tiếng Croatia: Bosna i Hercegovina
Bosnia and Herzegovina
Botswana Botswana
共和Botswana (布思叉那)
  • Tiếng Tswana: Botswana
    Lefatshe la Botswana
Botswana
Republic of Botswana
  1. đổi Tiêu bản:Country data Bồ Đào Nha 葡萄牙4
    共和葡萄牙
  • Tiếng Bồ Đào Nha: Portugal
    República Portuguesa
Portugal
Portuguese Republic
Bờ Biển Ngà 坡㴜牙 (骨𠫾呋亞)
共和Côte d'Ivoire
  • Tiếng Pháp: Côte d'Ivoire
    République de Côte d'Ivoire
Côte d'Ivoire
Republic of Côte d'Ivoire
  1. redirect Tiêu bản:Country data Brasil 坡𦋦吀3 (坡𦋦吀, 巴西)
    共和聯邦Brazil
  • Tiếng Bồ Đào Nha: Brasil
    República Federativa do Brasil
Brazil
Federative Republic of Brazil
Brunei Brunei (彪歟胒; 文萊)
家渃Brunei Darussalam
  • Tiếng Mã Lai: Brunei Darussalam / دار
    Negara Brunei Darussalam / برني دارالسلا
Brunei
State of Brunei, Adobe of Peace
Bulgaria Bulgaria (葻亞𠶋, 保加利)
共和Bulgaria
  • Tiếng Bulgaria: Bălgarija / България
    Republika Bălgarija / Република България
Bulgaria
Republic of Bulgaria
Burkina FasoBurkina Faso (𫁰機那頗樞)
  • Tiếng Pháp: Burkina Faso
Burkina Faso
Burundi Burundi
共和Burundi (哺惇𠫾)
  • Tiếng Kirundi: Uburundi
    Republika y'Uburundi
Burundi
Republic of Burundi
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

C

𠸛㗂越 𠸛本語 𠸛㗂英
Cabo Verde Cabo Verde (哈䃣)
共和Cabo Verde
  • Tiếng Bồ Đào Nha: Cabo Verde
    República de Cabo Verde
Cape Verde
Republic of Cape Verde
板㑄:Country data United Arab Emirates 各小王國阿拉統一3
  • Tiếng Ả Rập: Al-Imarat Al-Arabiyah Al-Muttahidah / الإمارات العربيّة المتّحدة
United Arab Emirates
Cameroon Cameroon (哥麻敦)
共和 Cameroon
  • Tiếng Pháp: Cameroun
    République du Cameroun
  • Tiếng Anh: Cameroun
    Republic of Cameroon
Cameroon
Republic of Cameroon
板㑄:Country data Cambodia Campuchia (咁佈司、高棉)
王國 Campuchia
  • Tiếng Khmer: Kampuchea / កម្ពុជា
    Preah Reachea Nachakr Kampuchea / ព្រះរាជាណាចក្រ កម្ពុជា
Cambodia
Kingdom of Cambodia
Canada Canada3 (迦那多;加拿大)
  • Tiếng Anh, tiếng Pháp: Canada
Canada
Chile Chile (支璃;智利)
Cộng hòa Chile
  • Tiếng Tây Ban Nha: Chile
    República de Chile
Chile
Republic of Chile
Colombia Colombia (沽覧啤亞)
Cộng hòa Colombia
  • Tiếng Tây Ban Nha: Colombia
    República de Colombia
Colombia
Republic of Colombia
Comoros Comoros (沽模)3
Liên bang Comoros
  • Tiếng Pháp: Comores
    Union des Comores
  • Tiếng Comori: Komori
    Udzima wa Komori
  • Tiếng Ả Rập: Qumur / قمر
    الاتحاد القم
Comoros
Union of the Comoros
板㑄:Country data Republic of the Congo Cộng hòa Congo (公𦁿; Congo-Brazzaville)
  • Tiếng Pháp: Congo
    République du Congo
Republic of the Congo
Congo-Brazzaville
板㑄:Country data Democratic Republic of the Congo Cộng hòa Dân chủ Congo (Congo-Kinshasa)
  • Tiếng Pháp: République Démocratique du Congo
Democratic Republic of the Congo
Congo-Kinshasa
Costa Rica Costa Rica (榾樗咱咦喀)
Cộng hòa Costa Rica
  • Tiếng Tây Ban Nha: Costa Rica
    República de Costa Rica
Costa Rica
Republic of Costa Rica
Croatia Croatia (居鱸亞司亞)
Cộng hòa Croatia
  • Tiếng Croatia: Hrvatska
    Republika Hrvatska
Croatia
Republic of Croatia
Cuba Cuba (鴝巴)
Cộng hòa Cuba
  • Tiếng Tây Ban Nha: Cuba
    República de Cuba
Cuba
Republic of Cuba
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

D

𠸛㗂越 𠸛本語 𠸛㗂英
Djibouti Djibouti (夷哺仳)
Cộng hòa Djibouti
  • Tiếng Pháp: Djibouti
    République de Djibouti
  • Tiếng Ả Rập: Jibuti / جيبوتي
    Jumhuriyaa Jibuti / جمهورية جيبوتي
Djibouti
Republic of Djibouti
Dominica Dominica
Liên bang Dominica
  • Tiếng Anh: Dominica
    Commonwealth of Dominica
Dominica
Commonwealth of Dominica
板㑄:Country data Dominican Republic Cộng hòa Dominicana (都美尼哥拿)
Cộng hòa Dominicana
  • Tiếng Tây Ban Nha: Republica Dominicana
Dominican Republic
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

Đ

𠸛㗂越 𠸛本語 𠸛㗂英
  1. đổi Tiêu bản:Country data Đan Mạch 丹麥2
    王國丹麥
  • Tiếng Đan Mạch: Danmark
    Kongeriget Danmark
Denmark
Kingdom of Denmark
板㑄:Country data East Timor 東Timor (仳𡎡理除呞)
共和民主東 Timor
  • Tiếng Tetum: Timor Lorosa'e
    Repúblika Demokrátika Timor Lorosa'e
  • Tiếng Bồ Đào Nha: Timor-Leste
    República Democrática de Timor-Leste
East Timor
Democratic Republic of Timor-Leste
Đức 3
共和聯邦德
  • Tiếng Đức: Deutschland
    Bundesrepublik Deutschland
Germany
Federal Republic of Germany
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

E

𠸛㗂越 𠸛本語 𠸛㗂英
Ecuador Ecuador (𠲖鴝亞𡳢)
Cộng hòa Ecuador
  • Tiếng Tây Ban Nha: Ecuador
    República del Ecuador
Ecuador
Republic of Ecuador
El Salvador El Salvador (嚥燦𠇕度)
Cộng hòa El Salvador
  • Tiếng Tây Ban Nha: El Salvador
    República de El Salvador
El Salvador
Republic of El Salvador
Eritrea Eritrea (曀哩司地亞)
Nhà nước Eritrea
  • Tiếng Tigrinya: Ertra / ኤርትራ
    Hagere Ertra
  • Tiếng Ả Rập: Irītriyā / إريتريا
Eritrea
State of Eritrea
Estonia Estonia 咿除素尼亞)
Cộng hòa Estonia
  • Tiếng Estonia: Eesti
    Eesti Vabariik
Estonia
Republic of Estonia
Ethiopia Ethiopia 曀仳烏𪪈亞)3
Cộng hòa Dân chủ Liên bang Ethiopia
  • Tiếng Amharic: Ityop'iya / ኢትዮጵያ
    Ityop'iya Federalawi Demokrasiyawi Ripeblik / የኢትዮጵያ ፈደራላዊ ዲሞክራሲያዊ ሪፐብሊክ
Ethiopia
Federal Democratic Republic of Ethiopia
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

F

𠸛㗂越 𠸛本語 𠸛㗂英
Fiji Fiji (斐咦)4
Cộng hòa Fiji
  • Tiếng Fiji: Viti
    Matanitu Tu-Vaka-i-koya ko Viti
Fiji
Republic of Fiji
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

G

𠸛㗂越 𠸛本語 𠸛㗂英
Gabon Gabon (𪰏芃)
Cộng hòa Gabon
  • Tiếng Pháp: Gabon
    République Gabonaise
Gabon
Gabonese Republic
Gambia Gambia (啃比亞)
Cộng hòa Gambia
  • Tiếng Anh: The Gambia
    Republic of the Gambia
The Gambia
Republic of the Gambia
Ghana Ghana (𪰏那)
Cộng hòa Ghana
  • Tiếng Anh: Ghana
    Republic of Ghana
Ghana
Republic of Ghana
Grenada Grenada (𫑀𤂱那馱)4
  • Tiếng Anh: Grenada
Grenada
Gruzia Gruzia (𫑀𠱋洟亞)1,4
  • Tiếng Gruzia: Sakartvelo / საქართველო
Georgia
Guatemala Guatemala (寡齊瑪羅)
Cộng hòa Guatemala
  • Tiếng Tây Ban Nha: Guatemala
    República de Guatemala
Guatemala
Republic of Guatemala
Guiné-Bissau Guinea-Bissau (𪡴禰扒𠻛)
Cộng hòa Guinea-Bissau
  • Tiếng Bồ Đào Nha: Guiné-Bissau
    Repùblica da Guiné-Bissau
Guinea-Bissau
Republic of Guinea-Bissau
  1. đổi Tiêu bản:Country data Guinea Xích Đạo Guinea Xích Đạo (𪡴禰赤道)
    Cộng hòa Guinea Xích Đạo
  • Tiếng Tây Ban Nha: Guinea Ecuatorial
    Républica de Guinea Ecuatorial
Equatorial Guinea
Republic of Equatorial Guinea
Guinée Guinea
Cộng hòa Guinea
  • Tiếng Pháp: Guinée
    République de Guinée
Guinea
Republic of Guinea
Guyana Guyana (𡛔婀娜)
Cộng hòa Hợp tác Guyana
  • Tiếng Anh: Guyana
    Co-operative Republic of Guyana
Guyana
Co-operative Republic of Guyana
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

H

𠸛㗂越 𠸛本語 𠸛㗂英
Haiti Haiti (哈伊仳)
Cộng hòa Haiti
  • Tiếng Pháp: Haïti
    République d'Haïti
  • Tiếng Haiti Creole: Ayiti
    Repiblik Dayiti
Haiti
Republic of Haiti
  1. đổi Tiêu bản:Country data Hà Lan 荷蘭2 (和蘭)
    Vương quốc Hà Lan
  • Tiếng Hà Lan: Nederland
    Koninkrijk der Nederlanden
The Netherlands
Kingdom of the Netherlands
韓國 韓國 (Nam Triều Tiên)
大韓民國
  • Tiếng Triều Tiên: Hanguk / 한국
    Daehan Minguk / 대한 민국
South Korea
Republic of Korea
Hoa Kỳ 花旗2,3 (美)
Hợp Chúng quốc Hoa Kỳ
  • Tiếng Anh: United States
    United States of America
United States
United States of America
Honduras Honduras (溫𣛭𤌣)
Cộng hòa Honduras
  • Tiếng Tây Ban Nha: Honduras
    República de Honduras
Honduras
Republic of Honduras
Hungary Hungary (匈嘉利) (匈𪰏哩)
  • Tiếng Hungary: Magyarország
Hungary
Hy Lạp 希臘4
Cộng hòa Hy Lạp
  • Tiếng Hy Lạp: Ellás / Ελλάς
    Ellinikí Dimokratía / Ελληνική Δημοκρατία
Greece
Hellenic Republic
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

I

𠸛㗂越 𠸛本語 𠸛㗂英
Iceland Iceland (愛除聯, 冰島)
  • Tiếng Iceland: Ísland
Iceland
Indonesia Indonesia (南洋)
Cộng hòa Indonesia
  • Tiếng Indonesia: Indonesia
    Republik Indonesia
Indonesia
Republic of Indonesia
Iran Iran
Cộng hòa Hồi giáo Iran
  • Tiếng Ba Tư: Īrān / ایران
    Jomhuri-ye Eslami-ye Īrān / جمهوری اسلامی ایرا
Iran
Islamic Republic of Iran
Iraq Iraq (伊𪮔)
Cộng hòa Iraq
  • Tiếng Ả Rập: Al-ʿĪrāq / العراق
    Al-Jumhuriyah Al-Iraqiyah / الجمهورية العراقية
  • Tiếng Kurd: ʿIraq / Komara Iraqê / عیراق
Iraq
Republic of Iraq
Cộng hòa Ireland Ireland (愛聯, 愛爾蘭)
Cộng hòa Ireland
  • Tiếng Gaeilge: Éire
    Poblacht na hÉireann
  • Tiếng Anh: Ireland
    Republic of Ireland
Ireland
Republic of Ireland
Israel Israel (猶太)
Nhà nước Do Thái
  • Tiếng Hebrew: Yisra'el / ישראל
    Medinat Yisra'el / מדינת ישראל
  • Tiếng Ả Rập: Isra'il / اسرائيل
    Daulat Isra'il / دولة اسرائيل
Israel
State of Israel
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

J

𠸛㗂越 𠸛本語 𠸛㗂英
Jamaica Jamaica (Hamaica) (加埋哥)
  • Tiếng Anh: Jamaica
Jamaica
Jordan Jordan (Gioóc đan ni)
Vương quốc Hashemite Jordan
  • Tiếng Ả Rập: Al-Urdun / الاردن
    Al Mamlakah al Urduniyah al Hashimiyah / المملكة الأردنّيّة الهاشميّ
Jordan
Hashemite Kingdom of Jordan
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

K

𠸛㗂越 𠸛本語 𠸛㗂英
Kazakhstan Kazakhstan (Ca-giắc-xtan)
Cộng hòa Kazakhstan
  • Tiếng Kazakh: Qazaqstan / Қазақстан
    Qazaqstan Respūblīkasy / Қазақстан Республикасы
Kazakhstan
Republic of Kazakhstan
Kenya Kenya (Kê-nhi-a)
Cộng hòa Kenya
  • Tiếng Swahili: Kenya
    Jamhuri ya Kenya
  • Tiếng Anh:Kenya
    Republic of Kenya
Kenya
Republic of Kenya
Kiribati Kiribati
Cộng hòa Kiribati
  • Tiếng Kiribati: Kiribati
    Ribaberikin Kiribati
  • Tiếng Anh: Kiribati
    Republic of Kiribati
Kiribati
Republic of Kiribati
Kuwait Kuwait (Cô-oét)
Nhà nước Kuwait
  • Tiếng Ả Rập: Al-Kuwayt / الكويت
    Dawlat al Kuwayt / دولة الكويت
Kuwait
State of Kuwait
板㑄:Country data Cyprus Síp
Cộng hòa Síp
  • Tiếng Hy Lạp: Kypros / Κυπρος
    Kypriaki Dimokratia / Κυπριακή Δημοκρατία
  • Tiếng Thổ: Kıbrıs
    Kıbrıs Cumhuriyeti
Cyprus
Republic of Cyprus
Kyrgyzstan Kyrgyzstan (Cư-rơ-gư-xtan)
Cộng hòa Kyrgyzstan
  • Tiếng Kyrgyz: Kyrgyzstan / Кыргызстан
    Kyrgyz Respublikasy / Кыргыз Республикасы
Kyrgyzstan
Kyrgyz Republic
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

L

𠸛㗂越 𠸛本語 𠸛㗂英
板㑄:Country data Laos Lào
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào
  • Tiếng Lào: Lao / ນລາວ
    Sathalanalat Paxathipatai Paxaxon Lao / ສາທາລະນະລັດປະຊາທິປະໄຕ ປະຊາຊົນລາວ
Laos
Lao People's Democratic Republic
Latvia Latvia (Lat-vi-a)
Cộng hòa Latvia
  • Tiếng Latvi: Latvija
    Latvijas Republika
Latvia
Republic of Latvia
Lesotho Lesotho (犁搊觕)
Vương quốc Lesotho
  • Tiếng Sotho: Lesotho
    Mmuso wa Lesotho
  • Tiếng Anh: Lesotho
    Kingdom of Lesotho
Lesotho
Kingdom of Lesotho
板㑄:Country data Lebanon Liban (籬繃)
Cộng hòa Liban
  • Tiếng Ả Rập: Lubnān / لبنان
    Al Jumhuriyah al Lubnaniyah / الجمهوريّة البنانيّة
Lebanon
Republic of Lebanon
Liberia Liberia (籬陂鴺亞)
Cộng hòa Liberia
  • Tiếng Anh: Liberia
    Republic of Liberia
Liberia
Republic of Liberia
Libya Libya (籬碑)
Nhà nước Libya
  • Tiếng Ả Rập: Dawlat Libya / دولة ليبيا
Libya
State of Libya
Liechtenstein Liechtenstein (列銑疎𥏋)
Công quốc Liechtenstein
  • Tiếng Đức: Liechtenstein
    Fürstentum Liechtenstein
Liechtenstein
Principality of Liechtenstein
板㑄:Country data Lithuania Litva
Cộng hòa Litva
  • Tiếng Litva: Lietuva
    Lietuvos Respublika
Lithuania
Republic of Lithuania
Luxembourg Luxembourg (𣅶𨃏𤤰, 盧森堡)
Đại Công quốc Luxembourg
  • Tiếng Luxembourg: Lëtzebuerg
    Groussherzogdem Lëtzebuerg
  • Tiếng Pháp: Luxembourg
    Grand-Duché de Luxembourg
  • Tiếng Đức: Luxemburg
    Großherzogtum Luxemburg
Luxembourg
Grand-Duchy of Luxembourg
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

M

𠸛㗂越 𠸛本語 𠸛㗂英
  1. redirect Tiêu bản:Country data Cộng hòa Macedonia Macedonia5 (Mã Cơ Đốn)
    Cộng hòa Macedonia (Ma-xê-đô-ni-a)
  • Tiếng Macedoni: Makedonija / Македонија
    Republika Makedonija / Република Македонија
Macedonia (FYROM)
Republic of Macedonia
Madagascar Madagascar
Cộng hòa Madagascar (Ma-đa-gát-xca)
  • Tiếng Malagasy: Madagasikara
    Repoblikan'i Madagasikara
  • Tiếng Pháp: Madagascar
    Republique de Madagascar
Madagascar
Republic of Madagascar
Malawi Malawi (Ma-la-uy)
Cộng hòa Malawi
  • Tiếng Chichewa: Malaŵi
    Dziko la Malaŵi
Malawi
Republic of Malawi
Malaysia Malaysia3 (Mã Lai Tây Á) (Ma-lay-xi-a)
  • Tiếng Mã Lai: Malaysia
Malaysia
Maldives Maldives (Man-đi-vơ)
Cộng hòa Maldives
  • Tiếng Divehi: Divehi Rājje / ގުޖޭއްރާ ޔާއްރިހޫމްޖު
    Divehi Rājje ge Jumhuriyyā / ހިވެދި ގުޖޭއްރާ ޔާއްރިހޫމްޖު
Maldives
Republic of Maldives
Mali Mali
Cộng hòa Mali
  • Tiếng Pháp: Mali
    République de Mali
Mali
Republic of Mali
Malta Malta (Man-ta)
Cộng hòa Malta
  • Tiếng Malta: Malta
    Repubblika ta' Malta
Malta
Republic of Malta
板㑄:Country data Morocco Maroc6
Vương quốc Maroc (Ma-rốc)
  • Tiếng Ả Rập: al-Maġrib / مغرب
    Al Mamlakah al-Maghribiyah / المملكة المغربية
Morocco
Kingdom of Morocco
Quần đảo Marshall Quần đảo Marshall
Cộng hòa Quần đảo Marshall (Quần đảo Mác-san)
  • Tiếng Anh: Marshall Islands
    Republic of the Marshall Islands
Marshall Islands
Republic of the Marshall Islands
板㑄:Country data Mauritani Mauritanie (Mô-ri-ta-ni)
Cộng hòa Hồi giáo Mauritanie
  • Tiếng Ả Rập: Mūrītāniyyah / موريتانية
    Al-Jumhuriyah al-Islamiyah al-Mūrītāniyah / الجمهورية الإسلامية الموريتان
  • Tiếng Pháp: Mauritanie
    République Islamique de la Mauritanie
Mauritania
Islamic Republic of Mauritania
Mauritius Mauritius (Mô-ri-xơ)
Cộng hòa Mauritius
  • Tiếng Pháp: Maurice
    République de Maurice
  • Tiếng Anh: Mauritius
    Republic of Mauritius
Mauritius
Republic of Mauritius
México Mexico3 (Mêhicô, Mễ Tây Cơ)
Liên bang Mexico
  • Tiếng Tây Ban Nha: México
    Estados Unidos Mexicanos
Mexico
United Mexican States
Liên bang Micronesia Micronesia3
Liên bang Micronesia (Mai-crô-nê-xi-a)
  • Tiếng Anh: Micronesia
    Federated States of Micronesia
Micronesia
Federated States of Micronesia
Moldova Moldova1,4
Cộng hòa Moldova (Môn-đô-va)
  • Tiếng Romania: Moldova
    Republica Moldova
Moldova
Republic of Moldova
Monaco Monaco (Mô-na-cô)
Công quốc Monaco
  • Tiếng Pháp: Monaco
    Principauté de Monaco
Monaco
Principality of Monaco
板㑄:Country data Mongolia Mông Cổ
  • Tiếng Mông Cổ: Mongol Uls / Монгол Улс
Mongolia
Montenegro Montenegro (Mông-tê-nê-grô)
  • Tiếng Serbia: Crna Gora / Црна Гора
Montenegro
Mozambique Mozambique (Mô-giăm-bích)
Cộng hòa Mozambique
  • Tiếng Bồ Đào Nha: Moçambique
    República de Moçambique
Mozambique
Republic of Mozambique
Myanmar Myanma (Miến Điện)
Cộng hòa Liên bang Myanmar (từ năm 2010)
  • Tiếng Myanma: Myanma / ဴမန္မာ
    Pyidaungzu Myanma Naingngandaw / ဴပည္ေထာင္စုဴမန္မာနုိင္ငံေတာ္
Myanmar
Republic of the Union of Myanmar
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

N

𠸛㗂越 𠸛本語 𠸛㗂英
Namibia Namibia
Cộng hòa Namibia
  • Tiếng Anh: Namibia
    Republic of Namibia
Namibia
Republic of Namibia
板㑄:Country data South Sudan Nam Sudan
Cộng hòa Nam Sudan
  • Tiếng Anh: South Sudan
    Republic of South Sudan
South Sudan
Republic of South Sudan
Cộng hòa Nam Phi Nam Phi
Cộng hòa Nam Phi
  • Tiếng Anh: South Africa
    Republic of South Africa
  • Tiếng Afrikaans: Suid-Afrika
    Republiek van Suid-Afrika
  • Tiếng Xhosa: Mzantsi Afrika
    IRiphabliki yaseMzantsi Afrika
  • Tiếng Zulu: Ningizimu Afrika
    IRiphabliki yaseNingizimu Afrika
South Africa
Republic of South Africa
Nauru Nauru
Cộng hòa Nauru
  • Tiếng Anh: Nauru
    Republic of Nauru
  • Tiếng Nauru: Naoero
    Ripublik Naoero
Nauru
Republic of Nauru
Na Uy Na Uy2
Vương quốc Na Uy
  • Tiếng Na Uy cổ điển: Norge
    Kongeriket Norge
  • Tiếng Na Uy mới: Noreg
    Kongeriket Noreg
Norway
Kingdom of Norway
Nepal Nepal
Cộng hòa Dân chủ Liên bang Nepal
  • Tiếng Nepal: Nepāl / नेपाल
    Sanghiya Loktāntrik Ganatantra Nepāl / संघीय लोकतान्त्रिक गणतन्त्र नेपाल
Nepal
Federal Democratic Republic of Nepal
New Zealand New Zealand (Niu Dilân)2 (Tân Tây Lan)
  • Tiếng Anh: New Zealand
  • Tiếng Maori: Aotearoa
New Zealand
Nicaragua Nicaragua
Cộng hòa Nicaragua
  • Tiếng Tây Ban Nha: Nicaragua
    República de Nicaragua
Nicaragua
Republic of Nicaragua
Niger Niger
Cộng hòa Niger
  • Tiếng Pháp: Niger
    République du Niger
Niger
Republic of Niger
Nigeria Nigeria3
Cộng hòa Liên bang Nigeria
  • Tiếng Anh: Nigeria
    Federal Republic of Nigeria
Nigeria
Federal Republic of Nigeria
俄 Nga3
Liên bang Nga
  • Tiếng Nga: Rossiya (Rossija) / Россия
    Rossiyskaya Federatsiya (Rossijskaja Federacija) / Российская Федерация
Russia
Russian Federation
日本 Nhật Bản
  • Tiếng Nhật: Nihon / 日本 - Nihon-koku / 日本国
Japan (Nippon)
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

O

𠸛㗂越 𠸛本語 𠸛㗂英
Oman Oman (烏曼)
Vương quốc Oman
  • Tiếng Ả Rập: ʿUmmān / عمان
    Saltanat Uman / سلطنة عُمان
Oman
Sultanate of Oman
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

P

𠸛㗂越 𠸛本語 𠸛㗂英
Pakistan Pakistan (巴基斯坦)
Cộng hòa Hồi giáo Pakistan
  • Tiếng Urdu: Pākistān / پاکستان
    Islami Jamhuria Pākistān / اسلامی جمہوریت پاکستا
Pakistan
Islamic Republic of Pakistan
Palau Palau
Cộng hòa Palau (Belau)
  • Tiếng Palau: Belau
    Beluu er a Belau
Palau
Republic of Palau
Panama Panama
Cộng hòa Panama
  • Tiếng Tây Ban Nha: Panamá
    República de Panamá
Panama
Republic of Panama
Papua New Guinea Papua New Guinea (Papua Tân Guinea)
Nhà nước Độc lập Papua New Guinea
  • Tiếng Anh: Papua New Guinea
    Independent State of Papua New Guinea
Papua New Guinea
Independent State of Papua New Guinea
Paraguay Paraguay
Cộng hòa Paraguay
  • Tiếng Tây Ban Nha: Paraguay
    República del Paraguay
  • Tiếng Guarani: Paraguái
    Têta Paraguái
Paraguay
Republic of Paraguay
Peru Peru (箆𠱋)
Cộng hòa Peru
  • Tiếng Tây Ban Nha: Perú
    República del Perú
Peru
Republic of Peru
  1. redirect Tiêu bản:Country data Pháp 2
    Cộng hòa Pháp
  • Tiếng Pháp: France
    République Française
France
French Republic
Phần Lan 芬蘭4
Cộng hòa Phần Lan
  • Tiếng Phần Lan: Suomi
    Suomen tasavalta
  • Tiếng Thuỵ Điển: Finland
    Republiken Finland
Finland
Republic of Finland
Philippines Philippines (菲律賓)
Cộng hòa Philippines
  • Tiếng Filipino: Pilipinas
    Republika ng Pilipinas
Philippines
Republic of the Philippines
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

Q

𠸛㗂越 𠸛本語 𠸛㗂英
Qatar Qatar (哥佐)
Nhà nước Qatar
  • Tiếng Ả Rập: Qaṭar / قطر
    Dawlat Qatar / دولة قطر
Qatar
State of Qatar
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

R

𠸛㗂越 𠸛本語 𠸛㗂英
România Romania (Rumani, 魯摩尼)
  • Tiếng Romania: România
Romania
Rwanda Rwanda (Ruanda)
Cộng hòa Rwanda
  • Tiếng Rwanda: Rwanda
    Repubulika y'u Rwanda
  • Tiếng Pháp: Rwanda
    République du Rwanda
Rwanda
Republic of Rwanda
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

S

𠸛㗂越 𠸛本語 𠸛㗂英
板㑄:Country data Saint Kitts and Nevis Saint Kitts và Nevis4
Liên bang Saint Kitts và Nevis
  • Tiếng Anh: Saint Kitts and Nevis
    Federation of Saint Kitts and Nevis
Saint Kitts and Nevis
Federation of Saint Kitts and Nevis
Saint Lucia Saint Lucia (Santa Luxia)
  • Tiếng Anh: Saint Lucia
Saint Lucia
板㑄:Country data Saint Vincent and the Grenadines Saint Vincent và Grenadines (Xanh Vin-xen và Grê-na-din)
  • Tiếng Anh: Saint Vincent and the Grenadines
Saint Vincent and the Grenadines
Samoa Samoa (社𤇦亞)
Nhà nước Độc lập Samoa
  • Tiếng Samoa: Samoa
    Malo Sa'oloto Tuto'atasi o Samoa
Samoa
Independent State of Samoa
San Marino San Marino (山瑪哩努)
Cộng hòa San Marino
  • Tiếng Ý: San Marino
    Repubblica di San Marino
San Marino
Republic of San Marino
板㑄:Country data Sao Tome and Principe São Tomé và Príncipe4
Cộng hòa Dân chủ São Tomé và Príncipe
  • Tiếng Bồ Đào Nha: São Tomé e Príncipe
    República Democrática de São Tomé e Príncipe
São Tomé and Príncipe
Democratic Republic of São Tomé and Príncipe
板㑄:Country data Czech Republic 稀基 (捷)
Cộng hòa Séc
  • Tiếng Séc: Česká republika
    Česko
Czech Republic
Sénégal Sénégal (啛尼肝)
Cộng hòa Sénégal
  • Tiếng Pháp: Sénégal
    République du Sénégal
Senegal
Republic of Senegal
Serbia Serbia3,4,6 (車基比亞)
Cộng hòa Serbia
  • Tiếng Serbia: Srbija / Србија
    Republika Srbija / Република Србија
Serbia
Republic of Serbia
Seychelles Seychelles (士曀耶麗溫)
Cộng hòa Seychelles
  • Tiếng Pháp: Seychelles
    République des Seychelles
  • Tiếng Seselwa: Sesel
    Repiblik Sesel
Seychelles
Republic of Seychelles
Sierra Leone Sierra Leone (士曀耶麗溫)
Cộng hòa Sierra Leone
  • Tiếng Anh: Sierra Leone
    Republic of Sierra Leone
Sierra Leone
Republic of Sierra Leone
Singapore Singapore (新加坡) (𦎡𪃿莆)
Cộng hòa Singapore
  • Tiếng Mã Lai: Singapura
    Republik Singapura
  • Tiếng Hán: Xinjiapo / 新加坡
    Xīnjīapō Gònghéguó / 新加坡共和国
  • Tiếng Tamil: Čiṅkappūr / சிங்கப்பூர்
    Cingkappūr Kudiyarasu / சிங்கப்பூர் குடியரசு
Singapore
Republic of Singapore
Slovakia Slovakia (疎盧𠇕箕亞)
Cộng hòa Slovakia
  • Tiếng Slovak: Slovensko
    Slovenská Republika
Slovakia
Slovak Republic
Slovenia Slovenia (疏盧援尼亞)
Cộng hòa Slovenia
  • Tiếng Sloven: Slovenija
    Republika Slovenija
Slovenia
Republic of Slovenia
板㑄:Country data Solomon Islands Solomon (群島數魯蒙)
Quần đảo Solomon
  • Tiếng Anh: Solomon Islands
Solomon Islands
Somalia Somalia1,7 (數馬里)
Cộng hòa Liên bang Somalia
  • Tiếng Somali: Soomaaliya
    Jamhuuriyadda Federaalka Soomaaliya
Somalia
Federal Republic of Somalia
Sri Lanka Sri Lanka (疏彌蘭哥)
Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Dân chủ Sri Lanka
  • Tiếng Sinhala: Sri Lanka
    Sri Lankā Prajathanthrika Samajavadi Janarajaya
  • Tiếng Tamil: Llankai / இலங்கை
    Illankai Chananaayaka Chosalisa Kudiyarasu
Sri Lanka
Democratic Socialist Republic of Sri Lanka
Sudan Sudan (樞登)
Cộng hòa Sudan
  • Tiếng Ả Rập: As-Sūdān / السودان
    Jumhuriyat as-Sudan / جمهورية السودان
Sudan
Republic of the Sudan
Suriname Suriname
Cộng hòa Suriname
  • Tiếng Hà Lan: Suriname
    Republiek Suriname
Suriname
Republic of Suriname
Swaziland Swaziland
Vương quốc Swaziland
  • Tiếng Anh: Swaziland
    Kingdom of Swaziland
  • Tiếng Swazi: eSwatini
    Umbuso weSwatini
Swaziland
Kingdom of Swaziland
Syria Syria (蚩𠶋)
Cộng hòa Ả Rập Syria
  • Tiếng Ả Rập: Sūriyyah / سورية
    Al-Jumhuriyah al-'Arabiyah al-Suriyah / الجمهوريّة العربيّة السّوريّة
Syria
Syrian Arab Republic
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

T

𠸛㗂越 𠸛本語 𠸛㗂英
Tajikistan Tajikistan (佐彌戛疏贊)4
Cộng hòa Tajikistan
  • Tiếng Tajik: Tojikistan / Тоҷикистон
    Jumhurii Tojikiston
Tajikistan
Republic of Tajikistan
Tanzania Tanzania (贊耶尼亞)
Cộng hòa Thống nhất Tanzania
  • Tiếng Anh: Tanzania
    United Republic of Tanzania
  • Tiếng Swahili: Tanzania
    Jamhuri ya Muungano wa Tanzania
Tanzania
United Republic of Tanzania
  1. redirect Tiêu bản:Country data Tây Ban Nha 西班牙3
    Vương quốc Tây Ban Nha
  • Tiếng Tây Ban Nha: España
    Reino de España
  • Tiếng Basque: Espainia
    Espainiako Erresuma
  • Tiếng Catalan: Espanya
    Regne d'Espanya
  • Tiếng Galicia: España
    Reino de España
Spain
Kingdom of Spain
板㑄:Country data Chad Tchad (察)
Cộng hòa Tchad
  • Tiếng Pháp: Tchad
    République du Tchad
  • Tiếng Ả Rập: Tašād / تشاد
    Jumhuriyat Tašād /جمهوريّة تشاد
Chad
Republic of Chad
Thái Lan 泰蘭
Vương quốc Thái Lan
  • Tiếng Thái: Prathēt Thai / ราชอาณาจักรไทย
    Ratcha Anachak Thai
Thailand
Kingdom of Thailand
Thổ Nhĩ Kỳ 土耳其
Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: Türkiye
    Türkiye Cumhuriyeti
Turkey
Republic of Turkey
Thụy Điển 瑞典
Vương quốc Thụy Điển
  • Tiếng Thuỵ Điển: Sverige
    Konungariket Sverige
Sweden
Kingdom of Sweden
Thụy Sĩ 瑞士3 (Thụy Sỹ)
Liên bang Thụy Sĩ
  • Tiếng Đức: Schweiz
    Schweizerische Eidgenossenschaft
  • Tiếng Pháp: Suisse
    Confédération suisse
  • Tiếng Ý: Svizzera
    Confederazione Svizzera
  • Tiếng Romansh: Svizra
    Confederaziun Svizra
Switzerland
Swiss Confederation
Togo Togo (蘇㮧)
Cộng hòa Togo
  • Tiếng Pháp: Togo
    République Togolaise
Togo
Togolese Republic
Tonga Tonga
Vương quốc Tonga
  • Tiếng Anh: Tonga
    Kingdom of Tonga
  • Tiếng Tonga: Tonga
    Pule'anga Fakatu'i 'o Tonga
Tonga
Kingdom of Tonga
板㑄:Country data North Korea 朝鮮
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
  • Tiếng Triều Tiên: Chosŏn / 조선
    Chosŏn Minjujuŭi Inmin Konghwaguk / 조선민주주의인민공화국
North Korea
Democratic People's Republic of Korea
板㑄:Country data Trinidad and Tobago Trinidad và Tobago4
Cộng hòa Trinidad và Tobago
  • Tiếng Anh: Trinidad and Tobago
    Republic of Trinidad and Tobago
Trinidad and Tobago
Republic of Trinidad and Tobago
板㑄:Country data People's Republic of China 中國4
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
  • Tiếng Trung Quốc: Zhōngguó / 中国
    Zhōnghuá Rénmín Gònghéguó / 中华人民共和国
People's Republic of China
板㑄:Country data Central African Republic 中非
Cộng hòa Trung Phi
  • Tiếng Pháp: République Centrafricaine
  • Tiếng Sango: Ködörösêse tî Bêafrîka
Central African Republic
Tunisia Tunisia (Tuynidi)
Cộng hòa Tunisia
  • Tiếng Ả Rập: Tūnis / تونس
    Al Jumhuriyya at-Tūsiyya / الجمهرية التونسية
Tunisia
Republic of Tunisia
Turkmenistan Turkmenistan (修沃米尼疏贊)
  • Tiếng Turkmen: Türkmenistan
Turkmenistan
Tuvalu Tuvalu
  • Tiếng Tuvalu: Tuvalu
  • Tiếng Anh: Tuvalu
Tuvalu
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

U

𠸛㗂越 𠸛本語 𠸛㗂英
Úc 3 (澳大利、溩疎淶攡)
Liên bang Úc
  • Tiếng Anh: Australia
    Commonwealth of Australia
Australia
Commonwealth of Australia
Uganda 幽肝耶
Cộng hòa Uganda
  • Tiếng Anh: Uganda
    Republic of Uganda
Uganda
Republic of Uganda
Ukraina Ukraina (幽棋淶那)4
  • Tiếng Ukraina: Ukrajina / Україна
Ukraine
Uruguay 幽𠱋㖵愛 (烏拉圭)
Cộng hòa Đông Uruguay
  • Tiếng Tây Ban Nha: Uruguay
    República Oriental del Uruguay
Uruguay
Eastern Republic of Uruguay
Uzbekistan Uzbekistan (幽𣇞箆戛疏贊)4
Cộng hòa Uzbekistan
  • Tiếng Uzbek: O'zbekiston
    O‘zbekiston Respublikasi
Uzbekistan
Republic of Uzbekistan
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

V

𠸛㗂越 𠸛本語 𠸛㗂英
Vanuatu Vanuatu (吧𦬻亞秀)
Cộng hòa Vanuatu
  • Tiếng Bislama: Vanuatu
    Ripablik blong Vanuatu
  • Tiếng Anh: Vanuatu
    Republic of Vanuatu
  • Tiếng Pháp: Vanuatu
    République du Vanuatu
Vanuatu
Republic of Vanuatu
板㑄:Country data Vatican City Vatican (吧仳亙)/Toà Thánh
Thành quốc Vatican
  • Tiếng Ý: Città del Vaticano
    Stato della Città del Vaticano
  • Tiếng Latinh: Status Civitatis Vaticanæ
Vatican City/Holy See
State of the Vatican City
Venezuela Venezuela (衞泥樞曀羅)3
Cộng hòa Bolivar Venezuela
  • Tiếng Tây Ban Nha: Venezuela
    República Bolivariana de Venezuela
Venezuela
Bolivarian Republic of Venezuela
Việt Nam 越南
共和社會主義越南
  • 㗂越: 越南
    共和社會主義越南
Vietnam
Socialist Republic of Vietnam
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

Y

𠸛㗂越 𠸛本語 𠸛㗂英
  1. đổi Tiêu bản:Country data Italia Ý (意大利, 伊佐里亞)
    Cộng hòa Ý
  • Tiếng Ý: Italia
    Repubblica Italiana
Italy
Italian Republic
Yemen Yemen (葉門)
Cộng hòa Yemen
  • Tiếng Ả Rập: Al-Yaman / اليمن
    Al-Jumhuriyah al-Yamaniyah / الجمهوريّة اليمنية
Yemen
Republic of Yemen
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

Z

𠸛㗂越 𠸛本語 𠸛㗂英
Zambia Zambia (潭比亞)
Cộng hòa Zambia
  • Tiếng Anh: Zambia
    Republic of Zambia
Zambia
Republic of Zambia
Zimbabwe Zimbabwe (燫伯哺曀) (𤢾伯哺曀)
Cộng hòa Zimbabwe
  • Tiếng Anh: Zimbabwe
    Republic of Zimbabwe
Zimbabwe
Republic of Zimbabwe
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

䀡添

註釋

板㑄:Cnote2 Begin

  1. ^ Đây là các nước độc lập trên thực tế (de facto).
  2. ^ Đây là các nước có các lãnh thổ phụ thuộc tại hải ngoại.
  3. ^ Đây là các nước có chính thể liên bang.
  4. ^ Đây là các nước có các vùng tự trị nằm trong lãnh thổ.
  5. ^ Macedonia còn được biết với tên Cựu Cộng hòa Nam Tư Macedonia.
  6. ^ Kosovo là một tỉnh tự trị trong Serbia được đặt dưới sự điều khiển của Liên hiệp quốc từ 1999.
  7. ^ Somalia chỉ còn là độc lập trên danh nghĩa (de jure).

板㑄:Cnote2 End

連結外