回教
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
回敎
咍𡀳噲羅
道回
、
道伊斯蘭
(
音漢越
:
đạo Y Tư Lan
、術語翻音外來:
đạo Islam
)(
㗂阿𫃡
: الإسلام
al-'islām
)羅𠬠
宗敎
起源自Abraham
、
獨神
、𠰺哴只固𠬠天主(
Allah
)吧
Muhammad
羅使者𧵑天主。
包𠁟
內容
CC
BY-SA
自
排
『
Hồi giáo
』
𨑗
威其陛呧阿
wikipedia
㗂越
(
各
作者
| oldid: n/a)
體類
:
張懃標準化
回敎
宗敎
宗敎獨神
宗敎起源自Abraham
宗敎起源自阿巴𤄷函
術語宗敎
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張