準化:Chuyện

?? 𣗓確定chưa xác định The Standard Nom of 「Chuyện」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.

  • chuyện trò, chuyện vãn, gạ chuyện, nói chuyện; sinh chuyện; vẽ chuyện; xong chuyện

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể傳 𡀯