𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑成員:SaigonSarang/test
張成員
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
㨂𢵰𧵑𠊛用
日程
䀡𡖡𠊛用
張特別
通信張
←
成員:SaigonSarang/test
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
==1== Hello! If possible, could you please let me know what Nom(s) you will use for "XXX"(1. XXX; 2. XXX) when you are writing an article in Nom? Thanks in advance! Cam on ban. ==2== 한 알의 밀이 땅에 떨어져 죽지 아니하면 한 알 그대로 있고 죽으면 많은 열매를 맺느니라. Nếu hột giống lúa mì kia, chẳng chết sau khi gieo xuống đất, thì cứ ở một mình; nhưng nếu chết đi, thì kết quả được nhiều. <br/>𡀮紇種穭麵箕、丞𣩂𡢐欺挍𡬈𡐙、時據於𠬠𨉟;仍𡀮𣩂𠫾、時結果得𡗉。<br/>𡀮核種穭𫗗箕、丞𣩂𢖖欺𪶎𨑜𡐙、時據於𠬠𨉟;仍𡀮𣩂𠫾、時結果得𡗊。<br/>𡀮核種穭麵箕、丞𣩂𢖖欺招𡬈𡐙、時據於𠬠𨉟;仍𡀮𣩂𠫾、時結果得𡗊。 一粒の麦が地に落ちて死ななければ、それはただ一粒のままである。しかし、もし死んだなら、豊かに実を結ぶようになる。 一粒麥子不落在地裡死了、仍舊是一粒.若是死了、就結出許多子粒來。 == Unnamed == I read the county list on MoFA Vietnam, "Danh sách các nước có quan hệ ngoại giao với nước CHXHCN Việt Nam". I noticed the Vietnamese readings of the countries are also listed. For example, Slovenia → Xlô-ven-ni-a, Ukraine →U-crai-na, Brunei → Bru-nây…. I want to transliterate these loan words into Hannom. Because there is no double-consonant in modern Vietnamese, so we would converse these double-consonants into 1 or 2 syllables. Is there any rule for this conversion? I assumed that 1. Add a "ư" after the first consonent. e.g. Xlô → Xư lô, crai → cư rai, Bru → Bư ru... 2. Add a "ơ" after the first consonent. e.g. Xlô → Xơ lô, crai → cơ rai, Bru → Bơ ru... 3. Ignore the second consonent. e.g. Xlô → Xô, crai → cai, Bru → Bu... Which rule do you think is reasonable? And do you have any other advice? Cam on cac ban! P.s. The county list on MoFA Vietnam: http://www.mofa.gov.vn/mofa/cn_vakv/ {{lang|ja|漢字文化圏}} {{lang-ja|漢字文化圏}} {{lang|ja|{{lang-ja|漢字文化圏}}}} {{lang-ja|{{lang|ja|漢字文化圏}}}}
各板㑄用𥪝張尼:
板㑄:2r
(
䀡碼源
)
板㑄:Lang
(
䀡碼源
)
板㑄:R
(
䀡碼源
)
板㑄:Under
(
䀡碼源
)
板㑄:Ur
(
䀡碼源
)
𢮿徠
成員:SaigonSarang/test
。
轉𢷮朝㢅內容界限