𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑板㑄:Thông tin giải đấu bóng đá quốc tế/sandbox
板㑄
討論
㗂越
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
終
各連結𦤾低
張特別
通信張
←
板㑄:Thông tin giải đấu bóng đá quốc tế/sandbox
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
{{Hộp thông tin | bodyclass = vcalendar | titleclass = summary | title = {{#if:{{{tourney_name|{{{tên giải đấu|}}}}}}{{{year|{{{năm|}}}}}} | {{{tourney_name|{{{tên giải đấu}}}}}} {{{year|{{{năm}}}}}} |{{PAGENAME}}}} | above = {{{other_titles|{{{tên khác|}}}}}} | abovestyle = font-size: 100% | image = {{#gọi:InfoboxImage|InfoboxImage |image={{{image|{{{hình|}}}}}} |size={{{image_size|{{{size|{{{cỡ hình|}}}}}}}}} |sizedefault=frameless |upright=1 |alt={{{alt|}}} |suppressplaceholder=yes}} | caption = {{{caption|{{{ghi chú hình|}}}}}} | header1 = {{#if:{{{country|{{{nước chủ nhà|}}}}}}{{{city|{{{tên thành phố|}}}}}}{{{num_teams|{{{số đội|}}}}}}{{{venues|{{{địa điểm|}}}}}}|Thông tin chung}} | label2 = Nước chủ nhà | data2 = {{#if:{{{country|{{{nước chủ nhà|}}}}}}|{{{country|{{{nước chủ nhà}}}}}}}}<!-- -->{{#if:{{{country2|{{{nước chủ nhà 2|}}}}}}|<br />{{{country2|{{{nước chủ nhà 2|}}}}}}}}<!-- -->{{#if:{{{country3|{{{nước chủ nhà 3|}}}}}}|<br />{{{country3|{{{nước chủ nhà 3|}}}}}}}}<!-- -->{{#if:{{{country4|{{{nước chủ nhà 4|}}}}}}|<br />{{{country4|{{{nước chủ nhà 4|}}}}}}}}<!-- -->{{#if:{{{country5|{{{nước chủ nhà 5|}}}}}}|<br />{{{country5|{{{nước chủ nhà 5|}}}}}}}}<!-- -->{{#if:{{{country6|{{{nước chủ nhà 6|}}}}}}|<br />{{{country6|{{{nước chủ nhà 6|}}}}}}}}<!-- -->{{#if:{{{country7|{{{nước chủ nhà 7|}}}}}}|<br />{{{country7|{{{nước chủ nhà 7|}}}}}}}}<!-- -->{{#if:{{{country8|{{{nước chủ nhà 8|}}}}}}|<br />{{{country8|{{{nước chủ nhà 8|}}}}}}}}<!-- -->{{#if:{{{country9|{{{nước chủ nhà 9|}}}}}}|<br />{{{country9|{{{nước chủ nhà 9|}}}}}}}}<!-- -->{{#if:{{{country10|{{{nước chủ nhà 10|}}}}}}|<br />{{{country10|{{{nước chủ nhà 10|}}}}}}}} | label3 = Thành phố | data3 = {{{city|{{{tên thành phố|}}}}}} | class3 = location | label4 = Thời gian | data4 = {{{dates|{{{thời gian|}}}}}} | label5 = Số đội | data5 = {{{num_teams|{{{số đội|}}}}}}{{#if: {{{confederations|{{{liên đoàn|}}}}}}| <small>(từ {{{confederations|{{{liên đoàn}}}}}} liên đoàn{{#ifeq:{{{confederations|{{{liên đoàn}}}}}}|1| |}})</small>}}{{#if: {{{sub-confederations|{{{liên đoàn con|}}}}}}| <small>(từ {{{sub-confederations|{{{liên đoàn con}}}}}} liên đoàn{{#ifeq:{{{sub-confederations|{{{liên đoàn con}}}}}}|1| |}})</small>}}{{#if: {{{associations|{{{hiệp hội|}}}}}}| <small>(từ {{{associations|{{{hiệp hội}}}}}} liên đoàn{{#ifeq:{{{associations|{{{hiệp hội}}}}}}|1| |}})</small>}} | label6 = Địa điểm thi đấu | data6 = {{{venues|{{{địa điểm|}}}}}}{{#if:{{{cities|{{{số thành phố|}}}}}}| <small>(tại {{{cities|{{{số thành phố}}}}}} thành phố)</small>}} | header7 = {{#if:{{{champion|{{{vô địch|}}}}}}{{{champion_other|{{{vô địch khác|}}}}}}|Vị trí chung kết}} | label8 = Vô địch | data8 = {{#if:{{{champion|{{{vô địch|}}}}}}|{{fb|{{{champion|{{{vô địch|}}}}}}|{{{champion-flagvar|}}}|name={{{champion-name|}}}}}{{#if: {{{count|{{{lần thứ|}}}}}}|{{nowrap|<small> ({{ordinal|lần thứ {{{count|{{{lần thứ}}}}}}}})</small>}} }} }} | label9 = Vô địch | data9 = {{#if:{{{champion_other|{{{vô địch khác|}}}}}}|{{{champion_other|{{{vô địch khác}}}}}}{{#if: {{{count|{{{lần thứ|}}}}}}|{{nowrap|<small> ({{ordinal|lần thứ {{{count|{{{lần thứ}}}}}}}})</small>}} }} }} | label10 = Á quân | data10 = {{#if:{{{second|{{{hạng nhì|}}}}}}|{{fb|{{{second|{{{hạng nhì}}}}}}|{{{second-flagvar|}}}|name={{{second-name|}}}}} }} | label11 = Á quân | data11 = {{#if:{{{second_other|{{{hạng nhì khác|}}}}}}|{{{second_other|{{{hạng nhì khác|}}}}}} }} | label12 = Hạng ba | data12 = {{#if:{{{third|{{{hạng ba|}}}}}}|{{fb|{{{third|{{{hạng ba}}}}}}|{{{third-flagvar|}}}|name={{{third-name|}}}}} }} | label13 = Hạng ba | data13 = {{#if:{{{third_other|{{{hạng ba khác|}}}}}}|{{{third_other|{{{hạng ba khác|}}}}}} }} | label14 = Hạng tư | data14 = {{#if:{{{fourth|{{{hạng tư|}}}}}}|{{fb|{{{fourth|{{{hạng tư}}}}}}|{{{fourth-flagvar|}}}|name={{{fourth-name|}}}}} }} | label15 = Hạng tư | data15 = {{#if:{{{fourth_other|{{{hạng tư khác|}}}}}}|{{{fourth_other|{{{hạng tư khác|}}}}}} }} | header16 = {{#if:{{{matches|{{{số trận đấu|}}}}}}{{{goals|{{{số bàn thắng|}}}}}}{{{attendance|{{{khán giả|}}}}}}{{{top_scorer|{{{vua phá lưới|}}}}}}{{{player|{{{cầu thủ|{{{cầu thủ xuất sắc|}}}}}}}}}|Thống kê}} | label17 = Số trận đấu | data17 = {{#if:{{{matches|{{{số trận đấu|}}}}}}|{{{matches|{{{số trận đấu}}}}}}{{{matches_footnote|}}}}} | label18 = Số bàn thắng | data18 = {{#if:{{{goals|{{{số bàn thắng|}}}}}}|{{{goals|{{{số bàn thắng}}}}}}{{#if:{{{matches|{{{số trận đấu|}}}}}}| <small>({{#expr: {{{goals|{{{số bàn thắng|0}}}}}} / {{{matches|{{{số trận đấu|1}}}}}} round 2}} bàn/trận)</small>}}{{{goals_footnote|}}}}} | label19 = Khán giả | data19 = {{#if:{{{attendance|{{{khán giả|}}}}}}|{{formatnum: {{{attendance|{{{khán giả|0}}}}}}}}{{#if:{{{matches|{{{số trận đấu|}}}}}}| <small>({{formatnum: {{#expr: {{{attendance|{{{khán giả|0}}}}}} / {{{matches|{{{số trận đấu|1}}}}}} round 0}}}} khán giả/trận)</small> }} }} | label20 = Vua phá lưới | data20 = {{{top_scorer|{{{vua phá lưới|}}}}}} | class20 = attendee | label21 = Cầu thủ xuất sắc nhất | data21 = {{{player|{{{cầu thủ|{{{cầu thủ xuất sắc|}}}}}}}}} | class21 = attendee | label22 = Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất | data22 = {{{young_player|{{{cầu thủ trẻ|{{{cầu thủ trẻ xuất sắc|}}}}}}}}} | class22 = attendee | label23 = Thủ môn xuất sắc nhất | data23 = {{{goalkeeper|{{{Thủ môn|{{{Thủ môn xuất sắc|}}}}}}}}} | class23 = attendee | label24 = Đội đoạt giải phong cách | data24 = {{{fair_play|{{{giải phong cách|}}}}}} | class24 = attendee | belowclass = noprint | below = {{#if:{{{prevseason|{{{kỳ trước|}}}}}}|{{align|left|← {{{prevseason|{{{kỳ trước|}}}}}} }}}}{{#if:{{{nextseason|{{{kỳ sau|}}}}}}|{{align|right|{{{nextseason|{{{kỳ sau|}}}}}} → }}}} {{#if:{{{updated|{{{cập nhật|}}}}}}|{{clear}}<small>Cập nhật thống kê lúc {{{updated|{{{cập nhật}}}}}}.</small>}}{{#if:{{{extra information|}}}|{{clear}}<small>{{{extra information}}}</small>}} }}
轉𢷮朝㢅內容界限