𨀈𬧐內容
程單正
程單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮𧵆低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排曰 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
交面
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑伯胡扒楪排歌結團
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
交面
轉𨖅錆邊
隱
←
伯胡扒楪排歌結團
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
[[Tập tin:Bác Hồ bắt nhịp bài ca Kết đoàn.jpg|nhỏ|Bác Hồ bắt nhịp bài ca Kết đoàn (1960)]] '''伯胡扒楪排歌結團'''(Bác Hồ bắt nhịp bài ca Kết đoàn)𱺵幅影黰𤽸𧵑藝士攝影[[林紅龍]]𥱬吏頃刻主席[[胡志明]]當指揮𢵧樂交響𨔈排『結團』。低𱺵𠬠𥪝𠄩作品𢴇林紅龍𠭤成𠬠𥪝仍茹攝影頭先認得[[𦄂賞胡志明]]。
𢮿吏
伯胡扒楪排歌結團
。