𨀈𬧐內容
程單正
程單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮𧵆低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排曰 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
交面
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑板㑄:Thông tin ngôn ngữ/genetic
板㑄
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
交面
轉𨖅錆邊
隱
←
板㑄:Thông tin ngôn ngữ/genetic
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
<noinclude> '''Cách sử dụng:''' <nowiki>{{Language genetic|family/color}}</nowiki><br />Thay ''family''/''color'' với ngữ hệ hay tên màu để trưng bày phân loại ngữ hệ.</noinclude>{{ #switch:{{{1|}}} | Phi-Á | Phi Á | Afro-Asiatic | Afro-asiatic | afro-asiatic | afroasiatic | yellow = [[Ngữ hệ Phi-Á|Phi-Á]] | Niger-Congo | Niger-Công Gô | niger-congo | niger–congo | orange = [[Ngữ hệ Niger-Congo|Niger-Congo]] | Nile-Sahara | Nile Sahara | Nin-Sahara | Nin Sahara | Nilo-Saharan | nilo-saharan | gold = [[Ngữ hệ Nin-Sahara|Nin-Sahara]] | Khoisan | Khoixan | khoisan | goldenrod = [[Nhóm ngôn ngữ Khoisan|Khoisan]] | Ấn-Âu | Ấn Âu | Indo-European | lawngreen = [[Ngữ hệ Ấn-Âu|Ấn-Âu]] | Caucasian | Caucasus | Kavkaz| caucasian | lightgreen = [[Ngữ hệ Kavkaz]] | Altai | Altaic | altaic | yellowgreen = [[Ngữ hệ Altai]] | Uralic | Ural | uralic | limegreen = [[Ngữ hệ Ural]] | Dravida | Dravid | Dravidi | Dravidian | dravidian | mediumspringgreen = [[Ngữ hệ Dravida|Dravida]] | Cổ Siberi | cổ Siberi | Cổ Xibia | cổ Xibia | Cổ Siberia | cổ Siberia | Palaeosiberian | Palaeo-Siberian | Palaeo-siberian | Paleosiberian | Paleo-Siberian | Paleo-siberian | paleosiberian | paleo-siberian | palaeosiberian | palaeo-siberian = [[Nhóm ngôn ngữ cổ Siberi|Cổ Siberi]] | Nam Đảo | Austronesian | austronesian | pink = [[Ngữ hệ Nam Đảo|Nam Đảo]] | Nam Á | Austroasiatic | Austro-Asiatic | Austro-asiatic | austro-asiatic | austroasiatic | lightcoral = [[Ngữ hệ Nam Á|Nam Á]] | Hán-Tạng | Hán Tạng | Sino-Tibetan | ngữ hệ Hán-Tạng | sino-tibetan | tomato = [[Ngữ hệ Hán-Tạng|Hán-Tạng]] | H'Mông-Dao | H'Mông Dao | H'mông-Dao | H'mông Dao | H'mong-Dao | H'mong Dao | Hmông-Dao | Hmông Dao | Miêu-Dao | Miêu Dao | Hmông Miến | Hmông-Miến | H'Mông Miến | H'Mông-Miến | H'mông Miến | H'mông-Miến | Hmong-Mien | Hmong Mien | hmong-mien | hmong–mien = [[Ngữ hệ H'Mông-Miền|H'Mông-Miền]] | Úc | Australian | Australia | australian | orchid = [[Các ngôn ngữ bản địa Úc|Bản địa Úc]] | Papua | Papuan | papuan | violet = [[Các ngôn ngữ Papua|Papua]] | Tai-Kadai | Thái-Kadai | Kradai | tai-kadai | tai–kadai | kadai | kradai | kra-dai | kra–dai | lavender = [[Ngữ hệ Tai-Kadai|Tai-Kadai]] | Mỹ | American | America | american | lightblue = [[Ngôn ngữ bản địa châu Mỹ|Bản địa châu Mỹ]] | Na-Dene | Na-Dené | Dene-Enisei | Dené-Enisei | na-dene | na-dené | dene-yeniseian | dené-yeniseian | dene–yeniseian | dené–yeniseian | deepskyblue = [[Ngữ hệ Na-Dené|Na-Dené]] | Eskimo-Aleut | eskimo-aleut | eskimo–aleut | lightcyan = [[Ngữ hệ Eskimo-Aleut|Eskimo-Aleut]] | Lai | Creole | creole = [[Ngôn ngữ creole|Creole]] | Pidgin | pidgin = [[Pidgin (ngôn ngữ)|Pidgin]] | Lẫn lộn | Pha trộn | Pha | Trộn | pha | lẫn | trộn | Mixed | mixed = [[Ngôn ngữ pha trộn]] | Tách biệt | tách biệt | ngôn ngữ tách biệt | Ngôn ngữ biệt lập | ngôn ngữ biệt lập | Biệt lập | biệt lập | isolate | language isolate | #dddddd = [[Ngôn ngữ tách biệt]] | Ước hiệu | ước hiệu | Sign | sign | ngôn ngữ ước hiệu | Ký hiệu | ký hiệu | Ngôn ngữ ký hiệu | ngôn ngữ ký hiệu | sign language | silver = [[Ngôn ngữ ký hiệu]] | Nhân tạo | nhân tạo | Giả tạo | giả tạo | Conlang | conlang | ngôn ngữ nhân tạo | ngôn ngữ giả tạo | constructed language | black = [[Ngôn ngữ nhân tạo]] | unclassified = [[Ngôn ngữ chưa phân loại|Chưa phân loại]] | Default | default | Mặc định | mặc định | white = | }}<noinclude> [[Thể loại:Bản mẫu dùng ParserFunctions|{{PAGENAME}}]] </noinclude>
𢮿吏
板㑄:Thông tin ngôn ngữ/genetic
。