𨀈𬧐內容
程單正
程單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮𧵆低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排曰 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
交面
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑濫發
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
交面
轉𨖅錆邊
隱
←
濫發
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
[[Tập tin:G-5 inflation 50-94 chart.png|thumb|right|300px|比例濫發𧵑5成員正𧵑[[G8]]自[[1950]]𬧐[[1994]]]] [[Tập tin:World Inflation Rate 2019.png|thumb|right|300px|比例濫發於各渃𨑗世界2019]] 𥪝[[經濟偉模]]、'''濫發'''(Lạm phát、[[㗂英]]:inflation)𱺵事增[[𣞪價]]終𠬠格連續𧵑行貨吧役務蹺時間<ref>[[N. Gregory Mankiw]], ''Macroeconomics'' (Ấn bản thứ 7), Worth Publishers, chương 6 trang 155</ref> 吧事𠅒[[價值市場|價值]]𧵑𠬠類錢幣𱜢妬。欺𣞪價終增高、𠬠單位錢幣仕𧷸得𠃣行貨吧役務欣𬧺貝𠓀低、由妬濫發反暎事衰減飭𧷸𨑗𠬠單位錢幣。欺𬧺𠁔貝各渃恪時濫發𱺵事減價值[[破值錢幣|錢幣]]𧵑𠬠國家尼𬧺貝各類錢幣𧵑國家恪。
𢮿吏
濫發
。