𨀈𬧐內容
程單正
程單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮𧵆低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排曰 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
交面
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑陳仲金
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
交面
轉𨖅錆邊
隱
←
陳仲金
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
{{Viên chức | tên = 陳仲金 | quốc tịch = [[越南]] | hình = Mr. Tran Trong Kim.jpg | cỡ hình = 222px | miêu tả = | chức vụ = [[名冊首相越南|首相]][[帝國越南]] [[Tập tin:Flag of the Empire of Vietnam (1945).svg|22px]] | bắt đầu = [[17𣎃4]]𢆥[[1945]] | kết thúc = [[25𣎃8]]𢆥[[1945]]<br>{{số năm theo năm và ngày|1945|4|17|1945|8|25}} | trưởng chức vụ = 皇帝 | trưởng viên chức = [[保大]] | tiền nhiệm = ''職務成立'' | kế nhiệm = ''制度𨀎𢭰'' | địa hạt = | phó chức vụ = Phó Thủ tướng | phó viên chức = [[Trần Văn Chương]] | chức vụ khác = | thêm = | chức vụ 2 = Nghị viên [[Viện Dân biểu Bắc Kỳ]] | bắt đầu 2 = | kết thúc 2 = | trưởng chức vụ 2 = | trưởng viên chức 2 = | tiền nhiệm 2 = | kế nhiệm 2 = | địa hạt 2 = | phó chức vụ 2 = | phó viên chức 2 = | chức vụ khác 2 = | thêm 2 = | chức vụ 3 = Phó Trưởng ban Văn học, [[Khai trí Tiến Đức|Hội Khai trí Tiến Đức]] | bắt đầu 3 = | kết thúc 3 = | trưởng chức vụ 3 = Hội trưởng | trưởng viên chức 3 = [[Hoàng Huân Trung]] | tiền nhiệm 3 = | kế nhiệm 3 = | địa hạt 3 = | phó chức vụ 3 = Tổng Thư ký | phó viên chức 3 = [[Phạm Quỳnh]] | chức vụ khác 3 = | thêm 3 = | chức vụ 4 = Trưởng ban Soạn thảo Sách Giáo khoa Tiểu học | bắt đầu 4 = [[1924]] | kết thúc 4 = | trưởng chức vụ 4 = | trưởng viên chức 4 = | tiền nhiệm 4 = | kế nhiệm 4 = | địa hạt 4 = | phó chức vụ 4 = | phó viên chức 4 = | chức vụ khác 4 = | thêm 4 = | chức vụ 5 = 清查小學 | bắt đầu 5 = [[1921]] | kết thúc 5 = | trưởng chức vụ 5 = | trưởng viên chức 5 = | tiền nhiệm 5 = | kế nhiệm 5 = | địa hạt 5 = | phó chức vụ 5 = | phó viên chức 5 = | chức vụ khác 5 = | thêm 5 = | đa số = | danh hiệu = | nguyên nhân mất = đứt mạch máu | nơi ở = | dân tộc = [[Người Việt|Kinh]] | đạo = | đảng = [[Đại Việt Quốc gia Xã hội Đảng]] | vợ = Bùi Thị Tuất | chồng = | họ hàng = [[Bùi Kỷ]] (anh vợ) | cha = Trần Bá Huân ([[1838]]-[[1894]]) | mẹ = | kết hợp dân sự = | con = Trần Thị Diệu Chương | học vấn = | học trường = *Trường Pháp-Việt [[Nam Định]] *Trường Thông ngôn *Trường Thương mại ở [[Lyon]] *Trường Thuộc địa, [[Pháp]] *Trường Sư phạm Melun, [[Pháp]] | website = | chữ ký = | quê quán = | giải thưởng = | phục vụ = | thuộc = | năm phục vụ = | cấp bậc = | đơn vị = | chỉ huy = | tham chiến = | khen thưởng = | chú thích = | ngày sinh = [[1883]] | nơi sinh = xã [[Xuân Phổ]], huyện [[Nghi Xuân]], [[Hà Tĩnh]], [[Đại Nam]] | ngày mất = [[2𣎃12]]𢆥[[1953]] (70歲) | nơi mất = [[多樂]]、[[國家越南]] | nghề nghiệp = 學者、茹史學、茹師範 }} '''陳仲金'''(Trần Trọng Kim、[[1883]] – [[1953]])<ref name="justin" /><ref>Bằng Giang (1999), ''Sài Côn cố sự 1930-1975'', Nhà xuất bản Văn học, Trang 111.</ref> 𱺵𠬠學者、<ref name="kimkhanh">Huỳnh Kim Khánh (1986), ''Vietnamese Communism, 1925-1945'', Nhà xuất bản Đại học Cornell, ISBN 0801493978, Trang 295.</ref> 茹教育、茹研究史學、[[文學]]、[[宗教]]越南、筆號'''隸臣'''(Lệ Thần)、曾𫜵[[首相越南|首相]]𧵑政府[[帝國越南]]𠓨𢆥[[1945]](政府尼得[[帝國日本]]成立𥪝時期占㨂[[越南]])。翁𱺵作者𧵑𡗉捲冊𧗱歷史、文化如『[[越南史略]]』、『越南文範』、『儒教』…
各板㑄用𥪝張尼:
板㑄:Hộp thông tin
(
䀡碼源
)
板㑄:Số năm theo năm và ngày
(
䀡碼源
)
板㑄:Thông tin viên chức
(
䀡碼源
)
板㑄:Thông tin viên chức/chức vụ
(
䀡碼源
)
板㑄:Viên chức
(
䀡碼源
)
板㑄:Wikidata hình ảnh
(
䀡碼源
)
模庉:Age
(
䀡碼源
)
模庉:Date
(
䀡碼源
)
模庉:Infobox
(
䀡碼源
)
模庉:InfoboxImage
(
䀡碼源
)
模庉:Navbar
(
䀡碼源
)
𢮿吏
陳仲金
。