𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/51-100」

n
no edit summary
n空固𥿂略𢯢𢷮
n空固𥿂略𢯢𢷮
 
(空顯示4番版於𡧲𧵑共𠊛用)
𣳔48: 𣳔48:
#* [治] trị
#* [治] trị
#[[標準化𡨸喃:để|để]]
#[[標準化𡨸喃:để|để]]
#*
#*
#* [提] đề, thì, để
#* [提] đề, thì, để
#* [邸] để
#* [邸] để
𣳔91: 𣳔91:
#* [爺] gia
#* [爺] gia
#[[標準化𡨸喃:nhiều|nhiều]]
#[[標準化𡨸喃:nhiều|nhiều]]
#* {{proposal|𡗉|nhiều}}
#* 𡗊 {{exp|- Số không ít: Nhiều cha con khó lấy chồng - Lượng lớn}}
#[[標準化𡨸喃:độ|độ]]
#[[標準化𡨸喃:độ|độ]]
#* 度
#* 度
𣳔117: 𣳔117:
#* [輾] triển, niễn
#* [輾] triển, niễn
#[[標準化𡨸喃:công|công]]
#[[標準化𡨸喃:công|công]]
#* {{exp|Chim loại gà đuôi đẹp}}
#* {{exp|Chim loại gà đuôi đẹp}}
#* 工 {{exp|- Lương một ngày - (Chim) đem mồi về - Khiêng cao: Công kênh}}
#* 工 {{exp|- Lương một ngày - (Chim) đem mồi về - Khiêng cao: Công kênh}}
#* [灨] cám, công
#* [灨] cám, công