恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:各詞典漢喃」
空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔19: | 𣳔19: | ||
# [http://hannom.nlv.gov.vn/hannom/cgi-bin/hannom?a=d&d=CdjlbdgGlQRkSIDB.1.1&e=-------vi-20--1--txt-txIN%7ctxME------ 嗣德聖製字學解義歌(Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca)] | # [http://hannom.nlv.gov.vn/hannom/cgi-bin/hannom?a=d&d=CdjlbdgGlQRkSIDB.1.1&e=-------vi-20--1--txt-txIN%7ctxME------ 嗣德聖製字學解義歌(Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca)] | ||
# [http://hannom.nlv.gov.vn/hannom/cgi-bin/hannom?a=d&d=CdjlbdgGlQOPtkmo.1.1&e=-------vi-20--1--txt-txIN%7ctxME------ 嗣德聖製論語釋義歌(Tự Đức Thánh Chế Luận Ngữ Thích Nghĩa Ca)] | # [http://hannom.nlv.gov.vn/hannom/cgi-bin/hannom?a=d&d=CdjlbdgGlQOPtkmo.1.1&e=-------vi-20--1--txt-txIN%7ctxME------ 嗣德聖製論語釋義歌(Tự Đức Thánh Chế Luận Ngữ Thích Nghĩa Ca)] | ||
# '''Việt Nam Tự Điển 越南字典 - Hội Khai Trí Tiến Đức 1954''' <small> [[https://drive.google.com/file/d/17mK6P2y25NuNOVQYQVoL44vwJlZTcbWB/view?usp=sharing Google] [https://pan.baidu.com/s/1RxI_NLEthTxQnUzcb2VGWg Baidu] (passcode: '''n8op''')]</small> | |||
# [https://www.google.com.vn/url?sa=t&rct=j&q=&esrc=s&source=web&cd=4&cad=rja&uact=8&ved=0CDcQFjAD&url=http%3A%2F%2Fbooks.google.com%2Fbooks%2Fabout%2F%25E5%2597%25A3%25E5%25BE%25B7%25E8%2581%2596%25E5%2588%25B6%25E5%25AD%2597%25E5%25AD%25B8%25E8%25A7%25A3%25E7%25BE%25A9%25E6%25AD%258C%25E8%25AD%25AF%25E8%25A8%25BB.html%3Fid%3DYH9kAAAAMAAJ&ei=1fn-U-PTOKfC8QHimoHABg&usg=AFQjCNGX9_RFzoATpE4nvmvWUxL9KVt5wA&bvm=bv.74035653,d.b2U 嗣德聖制字學解義歌譯註] | # [https://www.google.com.vn/url?sa=t&rct=j&q=&esrc=s&source=web&cd=4&cad=rja&uact=8&ved=0CDcQFjAD&url=http%3A%2F%2Fbooks.google.com%2Fbooks%2Fabout%2F%25E5%2597%25A3%25E5%25BE%25B7%25E8%2581%2596%25E5%2588%25B6%25E5%25AD%2597%25E5%25AD%25B8%25E8%25A7%25A3%25E7%25BE%25A9%25E6%25AD%258C%25E8%25AD%25AF%25E8%25A8%25BB.html%3Fid%3DYH9kAAAAMAAJ&ei=1fn-U-PTOKfC8QHimoHABg&usg=AFQjCNGX9_RFzoATpE4nvmvWUxL9KVt5wA&bvm=bv.74035653,d.b2U 嗣德聖制字學解義歌譯註] | ||
# [http://nomfoundation.org/nom-tools/Taberd-Dictionary 南越洋合字彙 DICTIONARIUM ANAMITICO-LATINUM. ADITUM A J. L. TABERD] | # [http://nomfoundation.org/nom-tools/Taberd-Dictionary 南越洋合字彙 DICTIONARIUM ANAMITICO-LATINUM. ADITUM A J. L. TABERD] |
番版𣅶09:12、𣈜14𣎃1𢆥2022
嗣德聖製字學解義歌 Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca - 茹出版順化 Nhà Xuất Bản Thuận Hóa [Google Baidu (passcode: mz5q)] (TDC)
字典𡨸喃 Từ điển chữ Nôm - 茹出版沱㶞 Nhà xuất bạn Đà Nẵng [Google Baidu (passcode: cznh)] (DNG)
字喃字典 Từ điển chữ Nôm - 竹内与之助[Google Baidu (passcode: cxkx)] (TUY)
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải (DGI)
Dictionnaire Annamite-Français (Génibrel, J.F.M., 1898) (GNB)
Dictionnaire Annamite-Français (Langue officielle et langue vulgaire. Bonet, Jean, 1899) (BNT)
字典𡨸喃摘引 Từ Điển Chữ Nôm Trích Dẫn - VVH 2009 [Google Baidu (passcode: qun0)] (TRD)
大字典𡨸喃 Đại Từ Điển Chữ Nôm - 武文敬 Vũ Văn Kính [Google Baidu (passcode: 2arq)] (DTD)
- 嗣德聖製字學解義歌(Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca)
- 嗣德聖製論語釋義歌(Tự Đức Thánh Chế Luận Ngữ Thích Nghĩa Ca)
- Việt Nam Tự Điển 越南字典 - Hội Khai Trí Tiến Đức 1954 [Google Baidu (passcode: n8op)]
- 嗣德聖制字學解義歌譯註
- 南越洋合字彙 DICTIONARIUM ANAMITICO-LATINUM. ADITUM A J. L. TABERD
- Grammaire Annamite suivie d'un vocabulaire français-annamite et annamite-français
- Tra cứu Tự Điển - Hội Bảo Tồn Di Sản Chữ Nôm
- TỰ ĐIỂN HÁN VIỆT THIỀU CHỬU
- Từnguyên HánNôm 漢喃同源辭
- 漢越辭典摘引 Hán Việt Từ Điển Trích Dẫn
- Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary
- Cồ Việt - Tra từ - Tra từ điển và dịch thuật trực tuyến
- Tu dien Anh Viet online truc tuyen - Vietnamese Dictionary
- Daum 베트남어사전 (Most Sino-Vietnamese words are annotated with Chuhan)
- 네이버 베트남어사전 (Most Sino-Vietnamese words are annotated with Chuhan)
- 越漢詞典 wesnoth@ustc (Most Sino-Vietnamese words are annotated with Chuhan)
- 詞典㗂京中國
- Tra từ - Từ điển Hán-Việt trích dẫn tổng hợp
- Từ điển Anh Việt. English-Vietnamese Dictionary